ae888 tools
Thứ bảy, 26/07/2025
74 🌠 Tin mới
Video
Livescore
ꦫ Lịch thi đấu ꦰ
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Nicolas Muci
tiền đạo
(Grasshoppers)
Tuổi:
22 (08.02.2003)
Grasshoppers
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Nicolas Muci
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❀nkXsy❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Nicolas Muci | Thể Thao 247
꧁༺๑HjVjA๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Nicolas Muci | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིaZDJm༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Nicolas Muci | Thể Thao 247
24/25
ꩵ Grasshoppers
Super League
37
8
6.8
1
4
0
23/24
Wil
Challenge League
34
8
6.7
2
8
0
22/23
Wil
Challenge League
33
11
-
3
3
0
21/22
Lugano
Super League
9
0
6.3
0
0
0
20/21
Lugano
Super League
1
0
6.3
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
╲⎝⧹xlLLF⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Nicolas Muci | Thể Thao 247
꧁❀RxqIP❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Nicolas Muci | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞aijzC꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Nicolas Muci | Thể Thao 247
24/25
🅠 💯 Grasshoppers
Swiss Cup
2
1
-
-
0
0
23/24
Wil
Swiss Cup
1
0
-
-
0
0
22/23
Wil
Swiss Cup
3
1
-
-
0
0
21/22
Lugano
Swiss Cup
1
1
-
-
0
0
20/21
Lugano
Swiss Cup
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
ༀ꧁꫞cPFqw꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Nicolas Muci | Thể Thao 247
╲⎝⧹fYIby⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Nicolas Muci | Thể Thao 247
༺❦jiEtI❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Nicolas Muci | Thể Thao 247
2025
Thụy S🌠ĩ U21 💮
Euro U21 - Vòng loại
10
2
-
0
0
0
2023
Th🧜ụy Sĩ U20
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
0
0
2022
🌠 Thụy Sĩ U20
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
0
0
2022
ᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𓃲ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ Thụy Sĩ U19
Euro U19 - Vòng loại
2
0
-
0
0
0
2021
Thụ🐲y Sĩ U19 🏅
Giao hữu Quốc tế
3
1
-
-
2
1
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|