ae888 tools
Thứ năm, 31/07/2025
🌼 74 🅠Tin mới
Video
Livescore
🌄 Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Nick Hagglund
hậu vệ
(FC Cincinnati)
Tuổi:
32 (14.09.1992)
FC Cincinnati
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Nick Hagglund
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺❦Gltxm❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Nick Hagglund | Thể Thao 247
꧁༺oleZk༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Nick Hagglund | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིfNuWf༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Nick Hagglund | Thể Thao 247
2024
Cincinnati 2 🤡
MLS Next Pro
1
0
-
0
0
0
2024
💖 FC Cincinnati
MLS
10
0
6.8
0
0
0
2023
ꦐ FC Cincinnati 🎃
MLS
27
1
6.9
0
2
1
2022
🅺 FC Cincinnati
MLS
34
1
6.8
2
9
1
2021
𝕴 FC Cincinnati 🌺
MLS
24
1
6.8
0
1
0
2020
ꦅ FC Cincinnati
MLS
10
1
7.3
0
2
0
2020
FC Cincin😼nati
MLS is Back
1
0
-
0
0
0
2019
🍸 FC Cincinnati
MLS
22
0
6.8
0
2
0
2018
꧃ Toronto FC II
USL
1
0
-
-
1
0
2018
Toront꧙o FC ꦓ
MLS
20
3
6.9
0
1
0
2017
𝕴 🌳 Toronto FC
MLS
19
0
6.9
0
2
0
2016
𓆏 Toro𒁃nto FC
MLS
22
1
6.9
2
0
0
2016
Toronto FC II ✤
USL
1
1
-
-
0
0
2015
⛦ ไ Toronto FC
MLS
12
0
-
0
4
0
2014
𒉰 Toronto FC 💦
MLS
25
2
-
0
2
2
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༄༊UFneU࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Nick Hagglund | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊQeVzsཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Nick Hagglund | Thể Thao 247
꧁༺△dhJHz△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Nick Hagglund | Thể Thao 247
2023
FC🌞 Cincinnati 💫
Cup Mỹ Mở rộng
4
0
6.8
0
0
0
2022
FC Cincinnatiಞ 💝
Cup Mỹ Mở rộng
2
0
-
0
1
0
2019
𝓀 ꦫ FC Cincinnati
Cup Mỹ Mở rộng
2
0
-
0
1
0
2019
FC Cincinnati 𝄹
Carolina Challenge Cup
1
0
-
-
0
0
2018
𒁏 Toroꦰnto FC
Championship
4
0
-
0
0
0
2016
Toronꦿto FC ♛
Championship
4
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀqpcuhༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Nick Hagglund | Thể Thao 247
༄༊rypkP࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Nick Hagglund | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊgjONhཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Nick Hagglund | Thể Thao 247
2023
♋ FC Cincinnati
Leagues Cup
3
0
7.2
0
0
0
2018
Toro♕nto FC ܫ
Campeones Cup
1
0
-
0
0
0
2018
🐼 Toronto FC
Giải Vô địch CONCACAF
4
0
-
0
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|