ae888 tools
Thứ năm, 31/07/2025
74🐻 Tin mới
Video
Livescore
🐬 Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Nemanja Milojevic
tiền vệ
(Cukaricki)
Tuổi:
27 (23.02.1998)
Cukaricki
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Nemanja Milojevic
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺༽༾ཊxRQmwཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Nemanja Milojevic | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞bJHjh꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Nemanja Milojevic | Thể Thao 247
༺ཉི།pSxPu།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Nemanja Milojevic | Thể Thao 247
24/25
Cukaricki
Super Liga
3
1
7.1
0
0
0
23/24
Cukaricki
Super Liga
12
0
7.0
2
1
1
23/24
ꦛ Novi P🐎azar
Super Liga
12
0
6.7
0
1
0
22/23
Kolubara
Super Liga
34
3
-
1
3
0
21/22
Vozdovac
Super Liga
30
2
-
-
6
0
20/21
Vozdovac
Super Liga
23
1
-
-
2
0
18/19
Vojvodina
Super Liga
35
2
-
1
4
0
17/18
Cukaricki
Super Liga
25
3
-
-
3
0
16/17
Cukaricki
Super Liga
4
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺༽༾ཊaZnztཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Nemanja Milojevic | Thể Thao 247
꧁༺๑xsrqb๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Nemanja Milojevic | Thể Thao 247
꧁༺QttIZ༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Nemanja Milojevic | Thể Thao 247
23/24
Cukaricki
Serbian Cup
1
0
-
-
0
0
23/24
Novi 🐬Pazar 💟
Serbian Cup
1
0
-
-
0
0
22/23
Kolubara
Serbian Cup
1
0
-
-
0
0
20/21
Vozdovac
Serbian Cup
1
0
-
-
0
0
18/19
Vojvodina
Serbian Cup
2
1
-
-
0
0
17/18
Cukaricki
Serbian Cup
1
0
-
-
0
0
16/17
Cukaricki
Serbian Cup
1
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
ༀ꧁꫞irVET꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Nemanja Milojevic | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊkPaqBཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Nemanja Milojevic | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞kdpRM꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Nemanja Milojevic | Thể Thao 247
16/17
Cukaricki U19 🍎
UEFA Youth League
4
0
-
2
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺△srzEp△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Nemanja Milojevic | Thể Thao 247
༄༊YLQgE࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Nemanja Milojevic | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞mFLRk꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Nemanja Milojevic | Thể Thao 247
2019
Hy Lạp U21 ﷽
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|