ae888 tools
Thứ sáu, 01/08/2025
✃ 74 𝄹 Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu 🍰
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Narek Grigoryan
tiền đạo
(Farul Constanta)
Tuổi:
24 (17.06.2001)
Farul Constanta
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Narek Grigoryan
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
╲⎝⧹dqpGP⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Narek Grigoryan | Thể Thao 247
༄༊XViSb࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Narek Grigoryan | Thể Thao 247
༄༊enZsw࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Narek Grigoryan | Thể Thao 247
24/25
Farul Constanta 🅺
Superliga
23
4
6.8
0
3
0
23/24
⛄ ⛄ Farul Constanta
Liga 1
19
0
6.8
5
3
1
23/24
Urartu
Premier League
4
1
-
0
0
0
22/23
Urartu
Premier League
32
8
-
-
5
0
21/22
🦹 Jagiellonia ꦯ
Ekstraklasa
3
0
6.5
0
0
0
21/22
Urartu
Premier League
18
4
-
-
3
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀཉིKoHPM༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Narek Grigoryan | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞BtxrE꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Narek Grigoryan | Thể Thao 247
༺❦cDrcd❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Narek Grigoryan | Thể Thao 247
23/24
F🎀arul Constanta ⭕
Romanian Cup
1
0
-
-
0
0
22/23
Urartu
Armenian Cup
2
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
ༀ꧁꫞lcwGz꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Narek Grigoryan | Thể Thao 247
꧁❀tPWLE❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Narek Grigoryan | Thể Thao 247
꧁༺EaVbU༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Narek Grigoryan | Thể Thao 247
23/24
Urartu
Europa Conference League
2
0
6.3
0
1
0
23/24
Urartu
Champions League
2
2
7.3
0
0
0
21/22
Urartu
Europa Conference League
2
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༄༊vfNPh࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Narek Grigoryan | Thể Thao 247
꧁༺hhxvM༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Narek Grigoryan | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིoDOms༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Narek Grigoryan | Thể Thao 247
24/25
Armenia
UEFA Nations League
1
0
6.0
0
1
0
2024
Armenia
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
0
0
0
2023
𒁃 Armenia U21
Euro U21 - Vòng loại
8
2
-
1
2
0
2022
Armenia
Giao hữu Quốc tế
2
0
-
-
0
0
2022
Armenia
World Championship - Vòng loại
2
0
6.2
0
0
0
2021
Armenia U🎐2ꩲ1
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
0
0
2021
♓ Armenia U2༒1
Euro U21 - Vòng loại
2
0
-
0
0
0
2020
♛ Armenia U19
Euro U19 - Vòng loại
3
1
-
0
0
0
2019
Armen𒊎ia U19
Euro U19
3
0
-
0
0
0
2019
Armenia U18 ♌
Valentin Granatkin Memorial
2
1
-
-
2
1
2018
🔯 Armenia U17
Euro U17 - Vòng loại
3
0
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|