ae888 tools
Thứ bảy, 09/08/2025
🎃 74 Tin mới
Video
Livescore
𓃲 Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Naoufel Zerhouni
tiền đạo
(Raja Casablanca)
Tuổi:
29 (14.09.1995)
Raja Casablanca
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Naoufel Zerhouni
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺❦aaaaa❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Naoufel Zerhouni | Thể Thao 247
꧁༺△aaaaa△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Naoufel Zerhouni | Thể Thao 247
꧁༺aaaaa༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Naoufel Zerhouni | Thể Thao 247
24/25
🅘 Raja Casablanca
Botola Pro
12
0
-
3
1
0
23/24
🦂 Raja Casablanca
Botola Pro
28
7
-
-
1
0
22/23
💯 Raja Casablanca
Botola Pro
13
2
-
-
4
0
22/23
Al Hazem
Division 1
2
1
-
-
0
1
21/22
Al Hazem
Saudi Professional League
13
3
-
0
0
0
21/22
FUS Rabat
Botola Pro
9
0
-
-
1
0
20/21
FUS Rabat
Botola Pro
26
7
-
-
5
0
19/20
FUS Rabat
Botola Pro
22
7
-
0
4
0
18/19
FUS Rabat
Botola Pro
2
2
-
-
0
0
17/18
FUS Rabat
Botola Pro
2
2
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
ༀ꧁꫞aaaaa꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Naoufel Zerhouni | Thể Thao 247
꧁༺aaaaa༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Naoufel Zerhouni | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊaaaaaཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Naoufel Zerhouni | Thể Thao 247
2023
🌊 Raja Casablanca
Coupe du Trone
3
3
-
-
1
0
2022
ꦍ Raja Casablanca
Coupe du Trone
1
0
-
-
0
0
2017
FUS Rabat
Coupe du Trone
1
2
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺aaaaa༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Naoufel Zerhouni | Thể Thao 247
꧁༺△aaaaa△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Naoufel Zerhouni | Thể Thao 247
꧁༺๑aaaaa๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Naoufel Zerhouni | Thể Thao 247
24/25
ꦅ Raja Casablanca
CAF Champions League
8
3
6.9
-
0
0
2023
꧒ Raja Casablanca
Arab Club Champions Cup
4
0
6.7
1
0
0
22/23
🔜 Raja Casablanca
CAF Champions League
5
1
6.7
0
2
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁aaaaa꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Naoufel Zerhouni | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊaaaaaཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Naoufel Zerhouni | Thể Thao 247
꧁aaaaa꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Naoufel Zerhouni | Thể Thao 247
2020
Ma Rốc
Giải vô địch các Quốc gia châu Phi
1
0
-
0
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|