ae888 tools
Chủ nhật, 07/09/2025
74 Tin ❀mới
Video
Livescore
🍷 Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Motoki Hasegawa
tiền vệ
(Albirex Niigata)
Tuổi:
26 (10.12.1998)
Albirex Niigata
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Motoki Hasegawa
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀཉིkGdCM༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Motoki Hasegawa | Thể Thao 247
༄༊DaeaB࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Motoki Hasegawa | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞YfVUA꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Motoki Hasegawa | Thể Thao 247
2025
Albir♊ex Niigata
J1 League
1
0
6.6
0
0
0
2024
Albirex Niigata ༒
J1 League
33
1
6.8
1
1
0
2023
Kofu
J2 League
39
7
-
6
3
0
2022
Kofu
J2 League
40
8
-
3
2
0
2021
Kofu
J2 League
36
7
-
-
2
0
2020
Kofu
J2 League
2
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❦༺GTYmG༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Motoki Hasegawa | Thể Thao 247
꧁wrcZY꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Motoki Hasegawa | Thể Thao 247
꧁❦༺PITRV༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Motoki Hasegawa | Thể Thao 247
2024
♈ Albir🦩ex Niigata
YBC Levain Cup
5
1
-
-
0
0
2024
🐭 Albi🦩rex Niigata
Emperors Cup
1
0
-
-
0
0
2023
Kofu
Emperors Cup
2
0
-
-
0
0
2023
Kofu
Super Cup
1
0
-
0
0
0
2022
Kofu
Emperors Cup
5
0
-
-
1
0
2021
Kofu
Emperors Cup
1
0
-
-
0
0
2019
Hosei
Emperors Cup
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
╲⎝⧹InYRr⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Motoki Hasegawa | Thể Thao 247
꧁❀RlZAy❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Motoki Hasegawa | Thể Thao 247
꧁༺△NGVkk△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Motoki Hasegawa | Thể Thao 247
23/24
Kofu
AFC Champions League
5
2
7.4
0
0
0
{vua bet}
|
{chân bẹt là gì}
|
{thien hạ bet}
|
{bàn ngồi bệt}
|
{333win bet}
|
{6686 bet}
|
{góc bẹt bao nhiêu độ}
|
{bàn ngồi bệt}
|
{hình ảnh bàn chân bẹt}
|
{w388 bet}
|