ae888 tools
Thứ năm, 31/07/2025
ꦉ 𝓀 74 Tin mới
Video
Livescore
ꩵ ꦫ Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Mollie Green
tiền vệ
(Nottingham)
Tuổi:
27 (04.08.1997)
Nottingham
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Mollie Green
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
╲⎝⧹GjRks⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Mollie Green | Thể Thao 247
༄༊AHshV࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Mollie Green | Thể Thao 247
꧁❀zBUdg❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Mollie Green | Thể Thao 247
24/25
Nottingham Nữ ꦡ
Giải VĐQG nữ miền Bắc
4
4
-
-
0
0
23/24
Nottingh⛄am Nữ𒀰
Giải VĐQG nữ miền Bắc
2
1
-
-
0
1
22/23
B꧋irmingham Nữ ꦫ
Championship Nữ
1
0
-
-
0
0
21/22
Coventry Unit🐭ed Nữ
Championship Nữ
3
3
-
-
0
0
20/21
🙈 Birmingha൩m Nữ
Super League Nữ
17
1
-
1
0
0
19/20
🌌 Sheffield Utd Nữ
Championship Nữ
2
2
-
-
0
0
18/19
Manchester Utd Nữ 🌌
Championship Nữ
9
13
-
-
0
0
17/18
Everton Nữ ♈
Super League Nữ
1
2
-
-
0
0
2017
Everton Nữ 💞꧑
Championship Nữ
1
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺๑qZBFu๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Mollie Green | Thể Thao 247
༄༊ecuFI࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Mollie Green | Thể Thao 247
༺ཌༀNkXKoༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Mollie Green | Thể Thao 247
24/25
Nottinꩵgham Nữ 🐼
FA Cup Nữ
1
0
-
0
0
0
23/24
💖 Nottingham Nữ
FA Cup Nữ
1
0
-
0
0
0
22/23
Covꦛentry United Nữ
FA Cup Nữ
1
0
-
0
0
0
22/23
Birmingham Nữ 🃏
League Cup Nữ
1
0
-
0
0
0
21/22
Coventry🦋 United Nữ
FA Cup Nữ
2
0
-
0
0
0
21/22
Coventry Unജi🐠ted Nữ
League Cup Nữ
3
0
-
1
0
0
20/21
ꦉBirmingham Nữ
FA Cup Nữ
1
1
-
-
0
0
20/21
෴ Birmingh😼am Nữ
League Cup Nữ
1
0
-
-
0
0
19/20
Birmingham Nữ 🔥
FA Cup Nữ
2
1
-
-
0
0
18/19
Manchester Utd N🦄ữ
FA Cup Nữ
1
1
-
-
0
0
18/19
𝐆 Manchester Utd Nữ 🏅
League Cup Nữ
1
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺YZenx༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Mollie Green | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིJFyil༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Mollie Green | Thể Thao 247
༄༊BByhY࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Mollie Green | Thể Thao 247
2015
Anh U19 N🌜ữ ꦓ
Euro U19 Nữ
2
0
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|