ae888 tools
Thứ sáu, 01/08/2025
🦩 74 Tin mới
Video
Livescore
ꩵ Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Mikkel Wohlgemuth
tiền vệ
(Boldklubben 1893)
Tuổi:
30 (04.06.1995)
Boldklubben 1893
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Mikkel Wohlgemuth
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺๑aaaaa๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Mikkel Wohlgemuth | Thể Thao 247
༄༊aaaaa࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Mikkel Wohlgemuth | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིaaaaa༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Mikkel Wohlgemuth | Thể Thao 247
24/25
B.93
1st Division
27
1
7.0
0
6
0
23/24
🐼 Fredericia
1st Division
25
2
6.9
1
1
0
22/23
🐼 Fredericia
1st Division
31
3
6.8
2
6
0
21/22
൲ Vendsyssel
1st Division
27
2
-
0
7
0
20/21
꧙ Vendsyssel
1st Division
20
2
-
-
4
0
18/19
🃏 Vendsyssel
Superliga
29
0
6.6
1
4
0
17/18
Koge
1st Division
3
3
-
-
0
0
15/16
Koge
Bet25 Liga
2
2
-
-
0
0
14/15
ꦕ FC Copenhagen
Superliga
1
0
-
0
0
0
12/13
🐓 FC Copenhagen
Superliga
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཉི།aaaaa།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Mikkel Wohlgemuth | Thể Thao 247
༄༊aaaaa࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Mikkel Wohlgemuth | Thể Thao 247
꧁❦༺aaaaa༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Mikkel Wohlgemuth | Thể Thao 247
24/25
B.93
Landspokal Cup
1
0
-
-
0
0
23/24
♕ Fredericia
Landspokal Cup
5
0
-
-
0
0
22/23
ꦑ Fredericia
Landspokal Cup
1
0
-
-
0
0
21/22
﷽ Vendsyssel
Landspokal Cup
1
0
-
-
0
0
18/19
﷽ Vendsyssel
Landspokal Cup
1
0
-
0
0
0
16/17
Koge
Landspokal Cup
1
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺༽༾ཊaaaaaཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Mikkel Wohlgemuth | Thể Thao 247
꧁༺๑aaaaa๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Mikkel Wohlgemuth | Thể Thao 247
꧁aaaaa꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Mikkel Wohlgemuth | Thể Thao 247
13/14
🧜 FC Copenhagen U19
Giải Trẻ UEFA
6
2
-
-
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
╲⎝⧹aaaaa⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Mikkel Wohlgemuth | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞aaaaa꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Mikkel Wohlgemuth | Thể Thao 247
༺❦aaaaa❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Mikkel Wohlgemuth | Thể Thao 247
2014
✱ Đan Mạch U19
Euro U19 - Vòng loại
5
0
-
-
1
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|