ae888 tools
Thứ hai, 11/08/2025
🌌 74 Tin mới
Video
Livescore
𝐆 Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Mikkel Dahl
tiền đạo
(Nykobing)
Tuổi:
32 (22.06.1993)
Nykobing
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Mikkel Dahl
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺△aaaaa△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Mikkel Dahl | Thể Thao 247
༺ཉི།aaaaa།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Mikkel Dahl | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིaaaaa༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Mikkel Dahl | Thể Thao 247
2024
🉐 HB Torshavn
Premier League
21
6
-
1
3
0
2023
♐ HB Torshavn
Premier League
27
15
-
1
1
0
2022
Leiknir
Besta-deild karla
20
4
-
0
0
0
2021
♛ HB Torshavn
Premier League
25
27
-
4
1
0
2020
🔯 HB Torshavn
Premier League
13
14
-
3
1
0
19/20
Nykobing
1st Division
4
7
-
-
0
0
18/19
Nykobing
1st Division
5
6
-
-
0
0
17/18
Nykobing
1st Division
11
12
-
-
0
0
16/17
Nykobing
1st Division
7
9
-
-
0
0
15/16
Nykobing
2nd Division - Promotion Group
6
8
-
-
0
0
15/16
🧸 Hvidovre IF
2nd Division - Group 1
3
3
-
-
0
0
14/15
♏ Hvidovre IF
2nd Division East
6
7
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❀aaaaa❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Mikkel Dahl | Thể Thao 247
༄༊aaaaa࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Mikkel Dahl | Thể Thao 247
꧁aaaaa꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Mikkel Dahl | Thể Thao 247
2024
🔥 HB Torshavn
Faroe Islands Cup
5
3
-
1
0
0
2023
﷽ HB Torshavn
Faroe Islands Cup
3
2
-
0
0
0
2022
Leiknir
Icelandic Cup
1
0
-
-
0
0
2022
Leiknir
League Cup
4
3
-
-
0
0
2021
𓆉 HB Torshavn
Super Cup
1
0
-
-
0
0
2020
🌱 HB Torshavn
Faroe Islands Cup
2
0
-
-
0
0
19/20
Nykobing
Landspokal Cup
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❀aaaaa❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Mikkel Dahl | Thể Thao 247
꧁༺aaaaa༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Mikkel Dahl | Thể Thao 247
༺ཌༀaaaaaༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Mikkel Dahl | Thể Thao 247
24/25
🔥 HB Torshavn
Conference League
2
0
6.4
0
0
0
23/24
🎃 HB Torshavn
Europa Conference League
1
0
-
0
0
0
21/22
♚ HB Torshavn
Europa Conference League
4
1
-
1
0
0
21/22
﷽ HB Torshavn
Champions League
1
0
-
0
0
0
20/21
⛦ HB Torshavn
Europa League
1
0
-
0
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|