ae888 tools
Chủ nhật, 27/07/2025
𒅌 74 Tin mới
Video
Livescore
Lị▨ch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Michael Krmencik
tiền đạo
(Slovacko)
Tuổi:
32 (15.03.1993)
Slovacko
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Michael Krmencik
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺❦ePjug❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Michael Krmencik | Thể Thao 247
╲⎝⧹UKlOW⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Michael Krmencik | Thể Thao 247
꧁❦༺xsHce༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Michael Krmencik | Thể Thao 247
24/25
Slovacko
1. Liga
14
3
7.0
2
3
0
23/24
Apollon
Cyta Championship
27
2
-
-
2
0
22/23
Persija Jak💟arta
Liga 1
23
10
-
1
4
0
21/22
Slavia Prague B 🔥
CFL - Bảng A
1
3
-
-
0
0
21/22
Slavia Pr🎃ague 🐈
1. Liga
14
4
-
4
3
0
20/21
PAOK
Super League
22
4
6.7
1
4
0
20/21
ඣ Club Brugge KVও
Jupiler League
9
3
6.9
2
1
0
19/20
Club Brugge KV ꦿ
Jupiler League
6
0
-
0
0
0
19/20
Plzen
1. Liga
20
10
-
1
3
0
18/19
Plzen
1. Liga
13
7
-
2
2
0
17/18
Plzen
1. Liga
24
16
-
6
3
0
16/17
Plzen U21
Youth League
2
2
-
-
1
0
16/17
Plzen
1. Liga
26
10
-
3
4
0
15/16
Domazlice
CFL
1
1
-
-
0
0
15/16
Plzen
Synot liga
7
2
-
0
0
0
15/16
Benesov
CFL
1
1
-
-
0
0
15/16
Dukla Prague ♉
Synot liga
12
5
-
1
4
0
14/15
🐎 Dukla Prague 🔯
Synot liga
13
2
-
0
1
0
13/14
Ostr𓂃ava U21
Giải Trẻ
2
2
-
-
1
0
13/14
Ostrava
Gambrinus liga
11
2
-
0
2
0
13/14
Vlasim
Division 2
12
1
-
-
2
0
12/13
Caslav
Division 2
16
1
-
-
3
0
11/12
Sokolov
Division 2
10
1
-
-
0
0
10/11
Plzen
Gambrinus liga
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
ༀ꧁꫞mibQQ꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Michael Krmencik | Thể Thao 247
༺ཌༀLVrKWༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Michael Krmencik | Thể Thao 247
༺ཌༀkXAZEༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Michael Krmencik | Thể Thao 247
24/25
Slovacko
MOL Cup
1
0
-
0
0
0
23/24
Apollon
Cyprus Cup
1
0
-
-
0
0
21/22
𒁃 Slavia Prag🌜ue
MOL Cup
2
0
-
0
0
0
20/21
PAOK
Greek Cup
6
5
-
1
1
0
19/20
Club Brugge💟 KV
Belgian Cup
1
0
-
1
1
0
19/20
Plzen
MOL Cup
1
3
-
0
0
0
16/17
Plzen
MOL Cup
1
1
-
-
0
0
15/16
Plzen
MOL Cup
3
1
-
0
1
0
15/16
Dukla Prague ജ ♔
MOL Cup
4
2
-
-
0
0
14/15
D♔ukla Prague ꦿ
Pohar Ceske posty
1
0
-
-
1
0
13/14
Vlasim
Pohar Ceske posty
2
4
-
-
1
0
12/13
Caslav
Pohar Ceske posty
1
1
-
-
2
1
2011
Plzen
Super Cup
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺△KzjMm△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Michael Krmencik | Thể Thao 247
꧁༺XRlWW༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Michael Krmencik | Thể Thao 247
꧁༺๑qRMAq๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Michael Krmencik | Thể Thao 247
21/22
Slavia Prague ⛦ ꩲ
Europa Conference League
4
0
5.9
1
1
0
21/22
☂ 🌠 Slavia Prague
Europa League
1
0
-
0
0
0
20/21
Club Brugge KV 𝓀🍷
Champions League
3
0
6.1
0
0
0
19/20
Plzen
Europa League
2
2
-
0
0
0
19/20
Plzen
Champions League
2
0
-
0
0
0
18/19
Plzen
Champions League
3
2
7.0
0
0
0
17/18
Plzen
Europa League
8
4
6.8
2
1
0
17/18
Plzen
Champions League
2
2
-
0
2
1
16/17
Plzen
Europa League
6
1
6.2
1
3
0
16/17
Plzen
Champions League
4
1
-
0
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀNPupRༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Michael Krmencik | Thể Thao 247
꧁༺๑WErrt๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Michael Krmencik | Thể Thao 247
╲⎝⧹ZDbtp⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Michael Krmencik | Thể Thao 247
2022
Cộng hòa Séc 🌱
World Championship - Vòng loại
3
0
6.4
0
0
0
2021
🐻 Cộng hò꧃a Séc
Giao hữu Quốc tế
2
0
-
1
0
0
20/21
🌳 Cộng hòa Séc 🦩
UEFA Nations League
2
1
6.8
0
0
0
2020
Cộng hòa Séc ꦑ⛎
Euro
4
0
6.1
0
1
0
2020
♒ Cộng hòa Séc
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
0
0
0
2020
Cộng hòa ꦚSéc ꧂
Euro - Vòng loại
3
0
6.5
0
0
0
2019
ಌ Cộng hòa Séc 🔜
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
0
0
0
18/19
⛄Cộng hòa Séc
UEFA Nations League
3
1
-
0
0
0
2018
🔯 Cộng hòa Séc
Giao hữu Quốc tế
3
0
-
-
0
0
2018
ಞ ꦿ Cộng hòa Séc
China Cup
2
1
-
0
0
0
2018
🍒 Cộng hòa Séc
World Cup - Vòng loại
7
4
-
0
0
0
2017
Cộng hòa S൩éc 🌠
Giao hữu Quốc tế
3
2
-
-
0
0
2016
ౠ ✱ Cộng hòa Séc
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
1
0
2014
Cộng hòa Séc U21༒ ♔
Giao hữu Quốc tế
4
1
-
-
1
0
2013
🔯 Cộꦐng hòa Séc U21
Giao hữu Quốc tế
1
1
-
-
0
0
2012
🦩 Cộng hòa Séc U19
Euro U19 - Vòng loại
1
1
-
-
0
0