ae888 tools
Thứ sáu, 01/08/2025
💙 74 Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu𒐪
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Mehdi Dzhenetov
thủ môn
(SumQayit FK)
Tuổi:
33 (26.01.1992)
SumQayit FK
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Mehdi Dzhenetov
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❀zPbkv❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Mehdi Dzhenetov | Thể Thao 247
༄༊ZaHxZ࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Mehdi Dzhenetov | Thể Thao 247
꧁༺SFiOS༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Mehdi Dzhenetov | Thể Thao 247
24/25
Sumqayit
Premier League
4
0
-
-
1
0
88.9
3
23/24
Sumqayit
Premier League
32
0
-
-
4
0
-
-
22/23
Zira
Premier League
23
0
-
-
1
0
-
-
21/22
Zira
Premier League
24
0
-
-
4
0
-
-
20/21
Sumqayit
Premier League
18
0
-
-
3
0
-
-
19/20
Sumqayit
Premier League
19
0
-
-
4
0
-
-
18/19
Sumqayit
Premier League
2
0
-
-
0
1
-
-
14/15
❀ FK Anzi Makhackala
FNL
1
0
-
-
0
0
-
-
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺❦vpRem❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Mehdi Dzhenetov | Thể Thao 247
༺❦HxzXI❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Mehdi Dzhenetov | Thể Thao 247
꧁pKtdk꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Mehdi Dzhenetov | Thể Thao 247
23/24
Sumqayit
Azerbaijan Cup
2
0
-
-
1
0
-
-
22/23
Zira
Azerbaijan Cup
1
0
-
-
0
0
-
-
21/22
Zira
Azerbaijan Cup
3
0
-
-
0
0
-
-
2015
ඣ FK Anzi Makhackala ๊
FNL Cup
2
0
-
-
0
0
-
-
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺△bJKVE△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Mehdi Dzhenetov | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིGNUEi༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Mehdi Dzhenetov | Thể Thao 247
꧁AkkPV꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Mehdi Dzhenetov | Thể Thao 247
24/25
Sumqayit
Conference League
2
0
7.1
0
1
0
81.8
1
22/23
Zira
Europa Conference League
2
0
-
0
0
0
72.7
1
20/21
Sumqayit
Europa League
1
0
-
0
0
0
60.0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁MYqoo꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Mehdi Dzhenetov | Thể Thao 247
꧁zNzrV꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Mehdi Dzhenetov | Thể Thao 247
꧁༺△bqdCg△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Mehdi Dzhenetov | Thể Thao 247
24/25
༺ Azerbaijan 🦄
UEFA Nations League
4
0
6.0
0
1
0
54.2
0
2021
༺ Azerbaijan 🦂
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
0
0
0
50.0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|