ae888 tools
Thứ tư, 30/07/2025
ꦦ 74 𝓰 Tin mới
Video
Livescore
✨ Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Maxim Focsa
hậu vệ
(Dacia Buiucani)
Tuổi:
33 (21.04.1992)
Dacia Buiucani
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Maxim Focsa
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
ༀ꧁꫞tvVLa꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Maxim Focsa | Thể Thao 247
꧁༺DPOjD༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Maxim Focsa | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིyvkPR༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Maxim Focsa | Thể Thao 247
24/25
𝔉 Dacia Buiucani ꦉ
Super Liga
16
4
-
-
1
0
23/24
ཧ Dacia Buiucani
Super Liga
8
2
-
-
1
1
22/23
Dacia Buiucani൩
Super Liga
13
2
-
-
1
0
2022
🅷 Dordoi Bishkek
Premier Liga
2
2
-
-
0
0
2021
Slutsk
Vysshaya Liga
4
0
-
0
0
0
20/21
Sf.Gheorghe ♍
Divizia Nationala
23
0
-
-
3
1
2019
🎀 Sf.Gheorghe
Divizia Nationala
21
1
-
-
4
0
15/16
Balzan
Premier League
1
1
-
-
0
0
13/14
Academia ♎Chisinau
Divizia Nationala
5
5
-
-
1
1
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❦༺clLpc༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Maxim Focsa | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞oiQjx꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Maxim Focsa | Thể Thao 247
༺❦wGsRo❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Maxim Focsa | Thể Thao 247
24/25
ไ Dacia Bui🐈ucani
Moldovan Cup
1
0
-
-
0
0
23/24
Dacia Buiucani𓃲
Moldovan Cup
1
0
-
-
0
1
20/21
⛎ Sf.Gheorghe
Moldovan Cup
1
1
-
-
0
0
17/18
Zaria Balti ꧑ ᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚ
Moldovan Cup
1
0
-
-
0
1
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺༽༾ཊUKNmgཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Maxim Focsa | Thể Thao 247
༺ཌༀnXhWWༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Maxim Focsa | Thể Thao 247
꧁༺△upGtm△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Maxim Focsa | Thể Thao 247
20/21
꧋ Sf.Gheorghe
Europa League
1
0
-
0
0
0
17/18
Zaria Balti 𒁃
Europa League
4
1
-
0
2
0
15/16
Valletta
Europa League
1
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀGeFjVༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Maxim Focsa | Thể Thao 247
꧁xhNjx꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Maxim Focsa | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊQWAAlཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Maxim Focsa | Thể Thao 247
2020
Moldova
Euro - Vòng loại
1
0
5.9
0
0
0
2015
🎉 Moldova U21
Euro U21 - Vòng loại
9
0
-
0
1
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|