Sự nghiệp và danh hiệu Maxence Prevot
Mùa giải
24/25
2
0
6.4
0
0
0
66.7
0
23/24
14
0
6.7
0
0
0
64.2
3
22/23
38
0
6.8
0
3
0
74.2
12
21/22
2
0
6.8
0
1
0
85.7
1
21/22
27
0
6.7
0
1
0
72.6
12
20/21
36
0
6.8
0
0
0
76.3
16
19/20
22
0
6.5
0
0
0
65.7
8
18/19
29
0
6.6
0
4
0
72.7
11
17/18
32
0
6.9
0
0
0
72.4
8
16/17
24
0
6.7
0
1
0
70.7
8
Mùa giải
Mùa giải