ae888 tools
Thứ bảy, 26/07/2025
74 ᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚ Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu 𝔉
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Max Christiansen
tiền vệ
(Hannover)
Tuổi:
28 (25.09.1996)
Hannover
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Max Christiansen
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺△hPoXF△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Max Christiansen | Thể Thao 247
꧁༺△vxlFp△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Max Christiansen | Thể Thao 247
꧁༺isCKT༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Max Christiansen | Thể Thao 247
24/25
Hannover
2. Bundesliga
12
1
6.7
0
3
1
23/24
Hannover
2. Bundesliga
19
0
6.6
1
5
1
22/23
Greuther Furth 🅠
2. Bundesliga
31
0
6.9
2
6
0
21/22
𓄧 𓃲 Greuther Furth
Bundesliga
27
0
6.7
0
5
0
20/21
Mannheim
3. Liga
25
1
-
0
8
0
19/20
Mannheim
3. Liga
29
2
-
3
7
1
18/19
Ar🎉minia Bielefeld
2. Bundesliga
7
0
7.0
0
0
0
17/18
🐎 Ingolstadt ℱ
2. Bundesliga
16
0
6.9
1
2
0
17/18
ไ Ingolstadt II
Regionalliga Bayern
1
1
-
-
0
0
16/17
🌼 Ingolstadt
Bundesliga
11
0
6.4
0
3
1
15/16
🅷 𒁏 Ingolstadt
Bundesliga
19
0
6.9
1
3
0
14/15
🌟 Ingolstadt 🐭
2. Bundesliga
4
1
-
-
0
0
14/15
🌌 Hansa 🐻Rostock
3. Liga
17
0
-
-
2
0
13/14
𒆙 Hansa Rostock 🐓
3. Liga
7
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀjMzyxༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Max Christiansen | Thể Thao 247
꧁beRiT꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Max Christiansen | Thể Thao 247
꧁kTQTT꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Max Christiansen | Thể Thao 247
24/25
Hannover
DFB Pokal
1
0
6.7
0
0
0
23/24
Hannover
DFB Pokal
1
0
6.6
0
0
0
22/23
Greuther Furth💛
DFB Pokal
1
0
-
0
1
0
19/20
Mannheim
DFB Pokal
1
0
-
0
1
0
18/19
♐ Arminia Bielefeld ဣ
DFB Pokal
2
0
-
-
0
0
17/18
♉ ꦬ Ingolstadt
DFB Pokal
1
0
-
0
0
0
16/17
Ingolstadt 🦩
DFB Pokal
1
0
-
0
0
0
15/16
Ingolstadt ♉ 🉐
DFB Pokal
1
0
-
-
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺❦PQTNb❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Max Christiansen | Thể Thao 247
꧁vgPmy꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Max Christiansen | Thể Thao 247
꧁❀EGLQy❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Max Christiansen | Thể Thao 247
2017
Đức U21
Euro U21 - Vòng loại
2
0
-
0
0
0
2016
Đức Olympic ♔
Thế vận hội Olympic
2
0
-
0
0
0
2015
Đức U20
Giao hữu Quốc tế
3
0
-
-
0
0
2015
Đức U19
Euro U19
2
0
-
0
0
0
2015
Đức U19
Euro U19 - Vòng loại
6
2
-
0
2
0
2014
Đức U19
Giao hữu Quốc tế
1
1
-
-
0
0