ae888 tools
Thứ sáu, 01/08/2025
74 Tin mới 𝕴
Video
Livescore
ღ Lịch 🎶thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Mattias Andersson
hậu vệ
(Olympic)
Tuổi:
27 (13.03.1998)
Olympic
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Mattias Andersson
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺๑fMckG๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Mattias Andersson | Thể Thao 247
꧁༺△rAhex△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Mattias Andersson | Thể Thao 247
༺ཌༀKtDZPༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Mattias Andersson | Thể Thao 247
2025
Olympic
Division 1 - Södra
3
0
-
-
0
0
2024
﷽ Trelleborg ꦏ
Superettan
14
0
-
0
0
0
2023
🐲 Trelleborg🥃
Superettan
16
2
-
1
3
0
21/22
♚ Randers FC ♒
Superliga
2
0
6.5
0
0
0
21/22
Sion II
Promotion League
1
1
-
-
0
0
19/20
Sion
Super League
3
0
7.2
0
0
0
18/19
🌸 Juventus Uꦺ23
Serie C - Bảng A
23
0
-
-
3
1
17/18
Den Bosch
Eerste Divisie
8
0
-
0
1
0
16/17
J👍uventus U19
Primavera - Group B
1
0
-
-
0
1
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀཉིwzGHz༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Mattias Andersson | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞aAYZK꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Mattias Andersson | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊlmpxQཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Mattias Andersson | Thể Thao 247
22/23
🍎 Trelleborg
Svenska Cupen
1
0
-
0
0
0
17/18
Den Bosch
KNVB Beker
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༄༊uIciN࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Mattias Andersson | Thể Thao 247
꧁༺๑DBQxm๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Mattias Andersson | Thể Thao 247
╲⎝⧹Omhuk⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Mattias Andersson | Thể Thao 247
21/22
Randers FC ﷽
Europa Conference League
1
0
6.2
0
0
0
16/17
Juventu♔s U19 🔯
UEFA Youth League
5
0
-
0
0
0
15/16
ꦬ Malmo FF U19 💦
Giải Trẻ UEFA
6
1
-
0
1
0
14/15
Malmo FF U꧟19
Giải Trẻ UEFA
1
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❦༺LlECM༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Mattias Andersson | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊIGccKཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Mattias Andersson | Thể Thao 247
꧁Iripk꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Mattias Andersson | Thể Thao 247
2017
Thụy Điể🥃n U19 🎐
Euro U19
3
0
-
0
1
0
2017
Thụy Đ𒉰iển U19🗹
Euro U19 - Vòng loại
5
0
-
-
1
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|