ae888 tools
Chủ nhật, 27/07/2025
74 𝓀 Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu ♋ ▨
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Mary Fowler
tiền đạo
(Manchester City)
Tuổi:
22 (14.02.2003)
Manchester City
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Mary Fowler
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺❦HLKUv❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Mary Fowler | Thể Thao 247
꧁qQtuK꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Mary Fowler | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊtLByGཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Mary Fowler | Thể Thao 247
24/25
Man🅺chester City Nữ
Super League Nữ
9
3
7.0
1
0
0
23/24
Manchester City Nữ 🎐
Super League Nữ
21
4
7.3
6
0
0
22/23
Manchester Ci🌟ty Nữ 🎃
Super League Nữ
11
1
6.8
1
0
0
21/22
꧂ ♊ Montpellier Nữ
Division 1 Nữ
17
5
-
2
0
0
20/21
Montpellier Nữ ﷽
Division 1 Nữ
22
5
-
1
0
0
19/20
ꩲ Montpellier Nữ♈
Division 1 Nữ
1
0
-
-
0
0
19/20
Adelaide Nữ 🌞
W-League
7
3
-
0
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❦༺TWSKh༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Mary Fowler | Thể Thao 247
꧁༺QqHmE༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Mary Fowler | Thể Thao 247
༺ཌༀoTVgLༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Mary Fowler | Thể Thao 247
23/24
🌜 Manch𝔍ester City Nữ
FA Cup Nữ
3
2
-
0
0
0
23/24
✃ 🍬 Manchester City Nữ
League Cup Nữ
6
0
-
2
1
0
22/23
ꦰManchester City Nữ
FA Cup Nữ
3
0
-
1
0
0
22/23
Manches🐻ter City Nữ
League Cup Nữ
6
4
-
0
0
0
21/22
Montpell♛ier Nữ 💎
Coupe de France Nữ
1
0
-
0
0
0
20/21
𝐆 Moꦛntpellier Nữ
Coupe de France Nữ
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺༽༾ཊhnZccཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Mary Fowler | Thể Thao 247
꧁xMRmA꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Mary Fowler | Thể Thao 247
꧁༺๑RlJDF๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Mary Fowler | Thể Thao 247
24/25
Manchest🌄er City Nữ 𒊎
Champions League Nữ
7
2
7.4
1
0
0
22/23
꧒Manchester City Nữ
Champions League Nữ
2
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁ZXEKo꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Mary Fowler | Thể Thao 247
꧁XcQds꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Mary Fowler | Thể Thao 247
༺ཉི།aSNcK།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Mary Fowler | Thể Thao 247
2024
Úc Nữ
Thế vận hội Olympic Nữ
3
0
6.8
0
0
0
2024
Úc Nữ
Giao hữu Quốc tế Nữ
6
0
6.9
-
0
0
2024
Úc Nữ
Thế vận hội Olympic Nữ - Vòng loại
4
4
-
-
0
0
2023
Úc Nữ
World Cup Nữ
6
1
7.1
1
0
0
2023
Úc Nữ
Giao hữu Quốc tế Nữ
7
1
-
-
0
0
2022
Úc Nữ
Giao hữu Quốc tế Nữ
8
2
-
-
0
0
2022
Úc Nữ
Asian Cup Nữ
4
2
-
0
0
0
2021
Úc Nữ
Giao hữu Quốc tế Nữ
10
4
-
-
0
0
2020
Úc Nữ
Thế vận hội Olympic Nữ
6
1
-
0
0
0
2019
Úc U19 Nữ
AFC Championship Nữ U19
3
4
-
-
0
0
2018
Úc Nữ
Tournament of Nations Nữ
1
0
-
-
0
0