ae888 tools
Chủ nhật, 10/08/2025
𝓡 74 Tin mới
Video
Livescore
ౠ Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Martijn Kaars
tiền đạo
(Magdeburg)
Tuổi:
26 (05.03.1999)
Magdeburg
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Martijn Kaars
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺༽༾ཊaaaaaཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Martijn Kaars | Thể Thao 247
꧁aaaaa꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Martijn Kaars | Thể Thao 247
꧁❦༺aaaaa༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Martijn Kaars | Thể Thao 247
24/25
Magdeburg
2. Bundesliga
33
19
6.8
5
4
1
23/24
Helmond
Eerste Divisie
38
21
7.0
2
3
0
22/23
Helmond
Eerste Divisie
37
14
7.0
4
3
0
21/22
🀅 FC Volendam
Eerste Divisie
29
4
6.9
2
1
0
20/21
𝓡 FC Volendam
Eredivisie
1
0
6.3
0
0
0
20/21
🍸 FC Volendam
Eerste Divisie
32
11
6.9
2
1
0
19/20
🍸 Jong Volendam
Tweede Divisie
5
2
-
2
1
0
19/20
🍰 FC Volendam
Eerste Divisie
27
11
7.1
2
1
0
18/19
𝕴 Jong Volendam
Derde Divisie
13
19
-
-
0
0
18/19
෴ FC Volendam
Eerste Divisie
15
1
-
0
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺๑aaaaa๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Martijn Kaars | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིaaaaa༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Martijn Kaars | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞aaaaa꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Martijn Kaars | Thể Thao 247
24/25
Magdeburg
DFB Pokal
1
1
6.8
0
0
0
23/24
Helmond
KNVB Beker
1
0
-
0
0
0
22/23
Helmond
KNVB Beker
1
0
-
0
0
0
21/22
ꦺ FC Volendam
KNVB Beker
1
0
-
0
0
0
20/21
🐻 FC Volendam
KNVB Beker
1
0
-
0
0
0
19/20
🧸 FC Volendam
KNVB Beker
1
0
-
0
0
0
18/19
ꦬ FC Volendam
KNVB Beker
1
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༄༊aaaaa࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Martijn Kaars | Thể Thao 247
╲⎝⧹aaaaa⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Martijn Kaars | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊaaaaaཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Martijn Kaars | Thể Thao 247
16/17
Ajax U19
UEFA Youth League
1
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺△aaaaa△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Martijn Kaars | Thể Thao 247
༺ཉི།aaaaa།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Martijn Kaars | Thể Thao 247
༺ཉི།aaaaa།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Martijn Kaars | Thể Thao 247
2017
ဣ Hà Lan U18
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|