ae888 tools
Thứ tư, 30/07/2025
🐼 74 Tin mới
Video
Livescore
🐠 Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Marius Briceag
hậu vệ
(Campionii Arges)
Tuổi:
33 (06.04.1992)
Campionii Arges
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Marius Briceag
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁pgirC꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Marius Briceag | Thể Thao 247
꧁༺△gEhAp△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Marius Briceag | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞yZOxk꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Marius Briceag | Thể Thao 247
24/25
FC Arges
Liga 2
28
3
-
-
2
0
23/24
💞Korona Kielce ꦰ
Ekstraklasa
15
0
6.8
0
0
0
22/23
Korona 🅰Kielce
Ekstraklasa
17
0
6.9
3
3
0
22/23
U. Cluj
Liga 1
19
1
6.6
1
3
0
21/22
🥀 FC Voluntari✱
Liga 1
32
1
-
1
6
0
20/21
FC Voluntari 🅠
Liga 1
16
0
-
1
2
0
20/21
FCSB
Liga 1
7
0
-
0
0
0
18/19
Univ. Craiova 🍸
Liga 1
13
0
-
0
5
1
17/18
Univ. C🐈raiova
Liga 1
24
0
-
2
3
0
16/17
🐻 Univ. Craiova ꦏ
Liga 1
23
1
-
2
4
0
15/16
F൲🦩C Voluntari
Liga 1
14
0
-
1
3
0
14/15
🦩 🌱 Univ. Craiova
Liga 1
8
0
-
-
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺๑bqkBc๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Marius Briceag | Thể Thao 247
꧁RUlwZ꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Marius Briceag | Thể Thao 247
༺❦QpNAG❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Marius Briceag | Thể Thao 247
24/25
FC Arges
Romanian Cup
3
0
-
-
1
0
23/24
ꦯ 🦋 Korona Kielce
Polish Cup
1
0
-
0
0
0
22/23
U. Cluj
Romanian Cup
3
0
-
-
2
0
21/22
🔥 FC Voluntari 🔜
Romanian Cup
4
1
-
-
1
0
19/20
U𒉰niv. Craiova
Romanian Cup
1
0
-
-
0
0
18/19
ඣ 🔯 Univ. Craiova
Romanian Cup
2
0
-
-
2
0
17/18
Univ. Craiov🃏a
Romanian Cup
3
0
-
0
2
0
16/17
Univ. Cr♎aiova
Romanian Cup
2
0
-
-
1
0
15/16
🍎 FC Voluntari ꧟
Cupa Ligii
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺yLchn༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Marius Briceag | Thể Thao 247
꧁KTdYK꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Marius Briceag | Thể Thao 247
꧁༺qEJXY༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Marius Briceag | Thể Thao 247
20/21
FCSB
Europa League
1
0
-
0
0
0
19/20
Univ. Craiova 🦩🧸
Europa League
2
0
-
0
0
0
18/19
Univ. Craiovaꦬ﷽
Europa League
2
0
-
0
0
0
17/18
♛ Univ. 💫Craiova
Europa League
1
0
-
0
1
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|