ae888 tools
Thứ tư, 06/08/2025
𓃲 74 Tin mới
Video
Livescore
🌳 Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Manato Shinada
tiền vệ
(Chiba)
Tuổi:
25 (19.09.1999)
Chiba
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Manato Shinada
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
╲⎝⧹aaaaa⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Manato Shinada | Thể Thao 247
꧁༺△aaaaa△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Manato Shinada | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞aaaaa꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Manato Shinada | Thể Thao 247
2025
Chiba
J2 League
7
0
-
1
1
0
2024
Chiba
J2 League
24
0
-
3
5
0
2023
Kofu
J2 League
20
2
-
3
3
0
2022
FC Tokyo
J1 League
2
0
6.6
0
0
0
2021
FC Tokyo
J1 League
8
0
6.7
0
0
0
2020
FC Tokyo
J1 League
9
1
6.9
0
2
0
2018
FC Tokyo
J1 League
1
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཉི།aaaaa།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Manato Shinada | Thể Thao 247
꧁aaaaa꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Manato Shinada | Thể Thao 247
꧁aaaaa꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Manato Shinada | Thể Thao 247
2024
Chiba
Emperors Cup
2
1
-
-
0
0
2023
Kofu
Emperors Cup
1
0
-
-
0
0
2022
FC Tokyo
YBC Levain Cup
3
0
-
-
0
0
2021
FC Tokyo
Emperors Cup
1
0
-
-
1
0
2021
FC Tokyo
YBC Levain Cup
4
0
-
-
0
0
2019
FC Tokyo
YBC Levain Cup
1
0
-
-
0
0
2018
FC Tokyo
YBC Levain Cup
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁aaaaa꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Manato Shinada | Thể Thao 247
꧁༺△aaaaa△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Manato Shinada | Thể Thao 247
༺❦aaaaa❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Manato Shinada | Thể Thao 247
23/24
Kofu
AFC Champions League
2
0
7.3
0
0
0
2020
FC Tokyo
AFC Champions League
1
0
-
1
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|