ae888 tools
Thứ bảy, 02/08/2025
𓄧 74 Tin mới
Video
Livescore
♔ Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Maksym Lopyryonok
hậu vệ
(Bukovyna)
Tuổi:
30 (13.04.1995)
Bukovyna
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Maksym Lopyryonok
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཉི།aaaaa།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Maksym Lopyryonok | Thể Thao 247
꧁aaaaa꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Maksym Lopyryonok | Thể Thao 247
꧁aaaaa꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Maksym Lopyryonok | Thể Thao 247
24/25
Bukovyna
Persha Liga
4
0
-
-
0
0
23/24
Bukovyna
Persha Liga
10
0
-
-
0
0
23/24
ꦕ LNZ Cherkasy
Premier League
9
0
-
0
0
1
22/23
🍒 LNZ Cherkasy
Premier League
1
0
-
0
0
0
22/23
🐓 LNZ Cherkasy
Persha Liga
19
1
-
-
3
1
21/22
𓄧 LNZ Cherkasy
Druha Liga
1
1
-
-
0
0
20/21
Minaj
Premier League
20
0
-
0
4
0
19/20
Dnipro-1
Premier League
24
0
-
0
7
1
18/19
Dnipro-1
Persha Liga
2
2
-
-
0
0
17/18
Dnipro-1
Druha Liga
1
1
-
-
0
0
16/17
Dnipro
Pari-Match League
19
0
-
0
2
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀཉིaaaaa༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Maksym Lopyryonok | Thể Thao 247
꧁༺๑aaaaa๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Maksym Lopyryonok | Thể Thao 247
꧁༺aaaaa༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Maksym Lopyryonok | Thể Thao 247
24/25
Bukovyna
Ukrainian Cup
1
0
-
-
0
0
23/24
꧒ LNZ Cherkasy
Ukrainian Cup
1
0
-
-
1
0
21/22
🦹 LNZ Cherkasy
Ukrainian Cup
1
0
-
-
1
0
20/21
Minaj
Ukrainian Cup
1
0
-
-
1
0
18/19
Dnipro-1
Ukrainian Cup
2
0
-
0
0
0
17/18
Dnipro-1
Ukrainian Cup
3
0
-
-
0
0
16/17
Dnipro
Ukrainian Cup
3
0
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|