ae888 tools
Thứ ba, 29/07/2025
74 ꦉ Tin mới
Video
Livescore
♋ Lịch t꧃hi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Lukas Podolski
tiền đạo
(Gornik Zabrze)
Tuổi:
40 (04.06.1985)
Gornik Zabrze
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Lukas Podolski
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༄༊dYhpR࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Lukas Podolski | Thể Thao 247
༄༊mrquv࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Lukas Podolski | Thể Thao 247
꧁༺๑rWQGU๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Lukas Podolski | Thể Thao 247
24/25
Gornik Zabrze ๊
Ekstraklasa
14
2
7.0
1
3
0
23/24
🦩 Gornik Zabrze ❀
Ekstraklasa
25
3
6.8
4
3
0
22/23
ꦉ Gorn🃏ik Zabrze
Ekstraklasa
29
6
7.1
9
5
0
21/22
ဣ Gornik Zabrze
Ekstraklasa
27
9
7.1
4
8
0
20/21
🦩 Antalyaspor 🍰
Super Lig
31
4
6.7
2
5
1
19/20
💮 Antalyaspor
Super Lig
9
2
6.9
3
3
0
2019
⭕ 𝔉 Vissel Kobe
J1 League
13
5
7.6
3
1
0
2018
👍 Vissel Kobe ꦆ
J1 League
24
5
7.1
6
5
1
2017
Vissel Kobe ﷽
J1 League
15
5
7.0
0
5
0
16/17
ꦉ Galatasaray 🤡
Super Lig
26
7
6.9
5
7
0
15/16
💯Galatasaray
Super Lig
30
13
7.1
8
8
0
14/15
Inter
Serie A
17
1
-
0
2
0
14/15
Arsenal
Ngoại hạng Anh
7
0
-
0
0
0
13/14
Arsenal
Ngoại hạng Anh
20
8
-
2
0
0
12/13
Arsenal
Ngoại hạng Anh
33
11
-
-
1
0
11/12
FC Koln
Bundesliga
29
18
-
-
3
1
10/11
FC Koln
Bundesliga
32
13
-
-
5
0
09/10
FC Koln
Bundesliga
27
2
-
-
7
0
08/09
♉ ඣ Bayern Munich
Bundesliga
21
5
-
-
1
0
07/08
🌄 Bayern Munich
Bundesliga
23
3
-
-
2
0
06/07
🌄 Bayern Munich
Bundesliga
21
4
-
-
1
0
05/06
FC Koln
Bundesliga
31
11
-
-
9
0
03/04
FC Koln
Bundesliga
19
10
-
-
2
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
ༀ꧁꫞PHOkK꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Lukas Podolski | Thể Thao 247
꧁QkNIt꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Lukas Podolski | Thể Thao 247
༺ཉི།HBeKI།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Lukas Podolski | Thể Thao 247
24/25
Gornik Zabrze𒈔🌸
Polish Cup
1
0
-
-
0
0
23/24
Gornik Zabrze 𝄹
Polish Cup
2
0
-
-
0
0
22/23
Gor🗹nik Zabrze
Polish Cup
2
2
-
0
0
0
21/22
Gornik Za♔brze
Polish Cup
3
0
-
0
0
0
20/21
ꦓ Antalyaspor
Turkish Cup
5
1
-
-
1
0
19/20
ඣ Antalyaspor
Turkish Cup
2
0
-
0
0
0
2019
♔ Vissel Kobe
Emperors Cup
3
0
-
-
0
0
2018
Vissel Kobe🦋
YBC Levain Cup
1
2
-
-
0
0
2017
ဣVissel Kobe🧔
Emperors Cup
1
0
-
-
1
0
2017
♉ Vissel Kobe
YBC Levain Cup
2
0
-
-
0
0
16/17
🐲 Galatasaray 🎉
Turkish Cup
5
10
-
-
2
0
2016
🍨 Gala🧸tasaray
Super Cup
1
0
-
0
0
0
15/16
💯 Galatasaray
Turkish Cup
4
2
-
-
0
0
2015
Galatasaray 💎꧂
Super Cup
1
0
-
0
1
0
14/15
Inter
Coppa Italia
1
0
-
0
1
0
14/15
Arsenal
Capital One Cup
1
0
-
-
0
0
13/14
Arsenal
FA Cup
4
3
-
0
0
0
12/13
Arsenal
FA Cup
2
1
-
-
0
0
12/13
Arsenal
Capital One Cup
1
0
-
-
0
0
11/12
FC Koln
DFB Pokal
2
0
-
-
1
0
08/09
Bayern Munich ♏
DFB Pokal
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁ayXqp꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Lukas Podolski | Thể Thao 247
꧁༺△FeSUE△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Lukas Podolski | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊiTVkrཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Lukas Podolski | Thể Thao 247
15/16
🐻 🤪 Galatasaray
Europa League
2
0
6.6
0
0
0
15/16
🦋 Galatasaray ♑
Champions League
6
2
7.6
0
0
0
14/15
Arsenal
Champions League
5
3
-
0
1
0
13/14
Arsenal
Champions League
3
1
-
0
1
0
12/13
Arsenal
Champions League
6
4
-
-
2
0
08/09
ඣ Bayern Munich
Champions League
4
2
-
-
1
0
07/08
🦂 Bayern Munich ไ
UEFA Cup
11
5
-
-
1
0
06/07
ꦓ Bayern Munich ✅
Champions League
7
1
-
-
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺๑eLicx๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Lukas Podolski | Thể Thao 247
꧁༺cBEBb༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Lukas Podolski | Thể Thao 247
꧁༺nrnAk༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Lukas Podolski | Thể Thao 247
2017
Đức
Giao hữu Quốc tế
1
1
-
-
0
0
2016
Đức
Euro
1
0
6.8
0
0
0
2016
Đức
Giao hữu Quốc tế
2
0
-
-
0
0
2016
Đức
Euro - Vòng loại
7
0
-
2
0
0
2015
Đức
Giao hữu Quốc tế
2
1
-
-
0
0
2014
Đức
World Cup
2
0
-
0
0
0
2014
Đức
Giao hữu Quốc tế
4
1
-
-
1
0
2014
Đức
World Cup - Vòng loại
5
0
-
0
0
0
2013
Đức
Giao hữu Quốc tế
4
2
-
-
1
0
2012
Đức
Euro
4
1
7.0
-
0
0
2012
Đức
Giao hữu Quốc tế
3
0
-
-
0
0
2012
Đức
Euro - Vòng loại
8
2
-
-
0
0
2011
Đức
Giao hữu Quốc tế
7
0
-
-
0
0
2010
Đức
World Cup
6
2
-
-
0
0
2010
Đức
World Cup - Vòng loại
8
5
-
-
0
0
2008
Đức
Euro
6
3
7.3
-
0
0
2008
Đức
Euro - Vòng loại
9
8
-
-
1
0
2006
Đức
World Cup
7
3
-
-
1
0
2005
Đức
FIFA Confederations Cup
4
3
-
-
0
0
2004
Đức
Euro
1
0
-
-
0
0