ae888 tools
Thứ ba, 29/07/2025
74 Tin mới ﷺ
Video
Livescore
♛ Lịch thi đấu 🎃
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Lukas Gugganig
hậu vệ
(Altach)
Tuổi:
30 (14.02.1995)
Altach
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Lukas Gugganig
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺OTiSM༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Lukas Gugganig | Thể Thao 247
╲⎝⧹wZQXz⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Lukas Gugganig | Thể Thao 247
꧁❦༺YdGwD༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Lukas Gugganig | Thể Thao 247
24/25
Altach
Bundesliga
16
2
6.9
1
4
0
23/24
Altach
Bundesliga
27
3
7.0
1
7
0
22/23
Altach
Bundesliga
21
1
7.0
0
5
0
21/22
VfL Osnabruck 🅺
3. Liga
31
1
-
0
4
0
20/21
ꦰ VfL Osnabruck 🐎
2. Bundesliga
28
0
6.6
0
6
0
19/20
🅘 VfL Osnabru⛎ck
2. Bundesliga
20
1
6.9
1
4
0
18/19
𝓰 Greuther Furth 🐻
2. Bundesliga
20
2
7.0
0
8
0
17/18
📖 Greuther Furth
2. Bundesliga
26
1
7.1
0
4
0
16/17
Furth II
Regionalliga Bayern
1
1
-
-
0
0
16/17
🐼 Gr🎉euther Furth
2. Bundesliga
5
0
6.4
0
1
0
15/16
🦂 FSV Frankfurt 🌜
2. Bundesliga
25
2
6.7
0
4
0
14/15
Salzburg
Tipico Bundesliga
1
0
-
0
0
0
14/15
Liefering
Erste Liga
30
5
-
0
10
1
13/14
Liefering
Erste Liga
18
2
-
-
2
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❀SEkOF❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Lukas Gugganig | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞CXspZ꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Lukas Gugganig | Thể Thao 247
༺ཌༀlwYiAༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Lukas Gugganig | Thể Thao 247
23/24
Altach
OFB Cup
3
1
-
0
1
0
22/23
Altach
OFB Cup
1
0
-
0
0
0
21/22
🐷 ꦍ VfL Osnabruck
DFB Pokal
2
1
-
1
1
0
20/21
VfL Osnabruck ꩲ
DFB Pokal
1
0
-
0
0
0
19/20
꧅ VfL Osnabruck 𒊎
DFB Pokal
1
0
-
0
0
0
18/19
☂ Greuther Furth
DFB Pokal
1
0
-
0
0
0
15/16
ꦏ FSV Frankfurt 🎉
DFB Pokal
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
ༀ꧁꫞uIckQ꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Lukas Gugganig | Thể Thao 247
꧁༺๑AAZMv๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Lukas Gugganig | Thể Thao 247
༄༊QtBaH࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Lukas Gugganig | Thể Thao 247
2017
Áo U21
Euro U21 - Vòng loại
6
0
-
0
0
0
2015
Áo U20
World Cup U20
4
0
-
0
0
0
2014
Áo U19
Euro U19
2
0
-
-
1
0
2014
Áo U19
Euro U19 - Vòng loại
3
0
-
-
2
0