ae888 tools
Thứ sáu, 01/08/2025
74 Tin mới♋
Video
Livescore
Lịc♕h thi đấu 𝄹
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Luis Rocha
hậu vệ
(Santa Clara)
Tuổi:
38 (13.08.1986)
Santa Clara
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Luis Rocha
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཉི།nrVUY།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Luis Rocha | Thể Thao 247
༺ཌༀtoQBcༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Luis Rocha | Thể Thao 247
꧁❦༺xCEKK༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Luis Rocha | Thể Thao 247
24/25
⛄༺ Santa Clara
Liga Portugal
20
0
6.7
0
6
0
23/24
⛎ Santa Clara
Liga Portugal 2
31
1
-
0
9
0
22/23
Moreir📖ense
Liga Portugal 2
30
1
-
-
9
0
21/22
Chaves
Liga Portugal
1
0
5.9
0
0
0
21/22
Chaves
Liga Portugal 2
27
2
-
0
9
2
20/21
Chaves
Liga Portugal 2
32
5
-
-
6
1
19/20
SC Farens☂e ๊
LigaPro
24
3
-
-
5
0
18/19
Famalicao
LigaPro
10
2
-
-
1
0
2018
𝓀 Din. Minsk
Vysshaya Liga
5
1
-
-
0
0
17/18
Feirense
Primeira Liga
25
5
6.7
0
7
1
16/17
Feirense
Primeira Liga
18
0
6.6
0
4
0
15/16
Freamunde
Segunda Liga
26
1
-
-
6
1
14/15
Freamunde
Segunda Liga
13
3
-
-
1
0
13/14
Covilha
Segunda Liga
5
2
-
-
1
2
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺๑oNDen๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Luis Rocha | Thể Thao 247
꧁❀ltyQr❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Luis Rocha | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊxniYlཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Luis Rocha | Thể Thao 247
23/24
�� Santa Clara ♔
Taça de Portugal
3
0
-
-
1
0
23/24
🐠 Santa Clara
League Cup
1
0
-
0
0
0
22/23
Mꦛoreirense
League Cup
3
0
-
0
4
1
22/23
Moreirense ꦑ
Taça de Portugal
1
0
-
-
0
0
21/22
Chaves
League Cup
1
0
-
0
0
0
17/18
Feirense
Taça de Portugal
1
0
-
-
0
0
17/18
Feirense
League Cup
1
0
-
-
0
0
16/17
Feirense
League Cup
3
0
-
-
1
0
14/15
Freamunde
Taça de Portugal
1
0
-
-
0
0
13/14
Covilha
League Cup
3
0
-
-
0
0
11/12
🐼 AD Lousada
Taça de Portugal
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺❦Rjetm❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Luis Rocha | Thể Thao 247
╲⎝⧹VZjPN⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Luis Rocha | Thể Thao 247
꧁❀mruSL❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Luis Rocha | Thể Thao 247
18/19
Di♓n. Minsk
Europa League
4
0
-
0
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|