ae888 tools
Thứ hai, 28/07/2025
74 ꦓ Tin mới
Video
Livescore
🌄 Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Lucas Schoofs
tiền vệ
(Lommel SK)
Tuổi:
28 (03.01.1997)
Lommel SK
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Lucas Schoofs
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
ༀ꧁꫞ccXSl꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Lucas Schoofs | Thể Thao 247
༄༊SQHnG࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Lucas Schoofs | Thể Thao 247
꧁༺KsSph༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Lucas Schoofs | Thể Thao 247
24/25
Lommel SK
Challenger Pro League
21
6
7.2
1
3
0
23/24
Lommel SK
Jupiler League
6
2
7.1
0
1
0
23/24
Lommel SK
Challenger Pro League
30
7
7.3
5
4
0
22/23
Heracles
Eerste Divisie
38
10
7.2
5
1
0
21/22
Heracles
Eredivisie
29
0
6.9
2
2
0
20/21
Heracles
Eredivisie
30
2
6.9
2
2
0
19/20
Heracles
Eredivisie
1
0
7.1
0
0
0
17/18
NAC Breda
Eredivisie
5
0
7.1
0
0
0
17/18
Jong NAC Breda 𒁃
Reserve League
1
1
-
-
0
0
16/17
Leuven
Proximus League
10
0
-
-
2
0
16/17
Gent
Jupiler League
3
0
-
0
0
0
15/16
Lommel SK
Proximus League
9
0
-
-
1
0
14/15
Lommel SK
Jupiler League
6
0
-
0
0
0
14/15
Lommel SK
Belgacom League
4
4
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁xGzoE꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Lucas Schoofs | Thể Thao 247
༺ཉི།rvrSa།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Lucas Schoofs | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞YXAxg꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Lucas Schoofs | Thể Thao 247
22/23
Heracles
KNVB Beker
2
0
-
0
0
0
21/22
Heracles
KNVB Beker
2
0
-
0
0
0
20/21
Heracles
KNVB Beker
2
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❦༺anics༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Lucas Schoofs | Thể Thao 247
༺ཌༀzHHXUༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Lucas Schoofs | Thể Thao 247
༺ཉི།ZYliI།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Lucas Schoofs | Thể Thao 247
16/17
Gent
Europa League
1
0
-
0
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཉི།ARrNa།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Lucas Schoofs | Thể Thao 247
꧁❀rbOZk❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Lucas Schoofs | Thể Thao 247
༺ཉི།sJfDd།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Lucas Schoofs | Thể Thao 247
2016
Bỉ U19
Euro U19 - Vòng loại
3
0
-
-
0
0
2015
Bỉ U19
Euro U19 - Vòng loại
1
0
-
0
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|