ae888 tools
Thứ bảy, 02/08/2025
74 🥃♈ Tin mới
Video
Livescore
ꦺ Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Louise Ringsing
hậu vệ
(Naestved HG)
Tuổi:
28 (20.08.1996)
Naestved HG
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Louise Ringsing
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺❦lcJih❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Louise Ringsing | Thể Thao 247
꧁༺△wkJPJ△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Louise Ringsing | Thể Thao 247
༄༊vuKYZ࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Louise Ringsing | Thể Thao 247
24/25
Naestved Nữ 🅰
Giải hạng nhất nữ
14
0
-
5
2
0
23/24
Nae🐻stved Nữ 🌱
Elitedivisionen Nữ
10
1
-
1
0
0
22/23
꧙RB Leipꦕzig Nữ
2. Bundesliga Nữ
3
3
-
-
0
0
19/20
🐠 Brondby Nữ
Elitedivisionen Nữ
14
0
-
-
1
0
18/19
Bayer Leverkusen🔯 Nữ 🅺
Bundesliga Nữ
18
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༄༊KdEBK࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Louise Ringsing | Thể Thao 247
꧁༺IFpts༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Louise Ringsing | Thể Thao 247
꧁༺△nNNfq△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Louise Ringsing | Thể Thao 247
23/24
💃 Naestved Nữ
Danish Cup Nữ
3
2
-
0
0
0
22/23
RB Leipzig 🧸Nữ ꦉ
DFB Pokal Nữ
2
0
-
-
0
0
21/22
RB🌜 Leipzig Nữ
DFB Pokal Nữ
1
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺ukfAJ༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Louise Ringsing | Thể Thao 247
༺ཌༀdQWvAༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Louise Ringsing | Thể Thao 247
༺ཉི།eKQUf།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Louise Ringsing | Thể Thao 247
19/20
Brondby Nữ 𓆉
Champions League Nữ
2
0
-
0
0
0
17/18
Fortuna Hjorring Nữ ⛄
Champions League Nữ
1
0
-
0
0
0
16/17
For🌳tuna Hjorring Nữ ও
Champions League Nữ
1
0
-
0
0
0
15/16
💧 Brondby Nữ 🎐
Champions League Nữ
2
0
-
0
0
0
14/15
ꦚ 🅠 Brondby Nữ
Champions League Nữ
6
0
-
0
0
0
13/14
🔯 Brondby Nữ ෴
Champions League Nữ
1
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❦༺Yqpam༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Louise Ringsing | Thể Thao 247
꧁❀RyABi❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Louise Ringsing | Thể Thao 247
꧁༺iEkRh༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Louise Ringsing | Thể Thao 247
2015
൩ Đan M𒉰ạch U19 Nữ
Euro U19 Nữ
2
0
-
-
0
0
2014
Đan Mạ🍰ch U19 Nữ 🍸
Euro U19 Nữ - Vòng loại
1
1
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|