ae888 tools
Thứ năm, 31/07/2025
74 Tin mớღi ꧃
Video
Livescore
Lịch thi đấu ꩲ 🤡
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Lobodzinski W.
huấn luyện viên
(Đang cập nhật đội bóng...)
Tuổi:
42 (20.10.1982)
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Lobodzinski W.
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁vmshv꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Lobodzinski W. | Thể Thao 247
꧁❀CIKlm❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Lobodzinski W. | Thể Thao 247
༺ཌༀVxISDༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Lobodzinski W. | Thể Thao 247
19/20
Legnica
Division 1
1
0
-
-
0
0
19/20
▨ Legnica II
III Liga - Group III
5
5
-
-
0
0
18/19
Legnica
Ekstraklasa
16
0
-
1
3
0
17/18
Legnica
Division 1
28
6
-
-
6
0
16/17
Legnica
Division 1
22
3
-
-
1
0
15/16
Legnica
Division 1
32
3
-
-
4
0
14/15
Legnica
Division 1
31
8
-
-
4
0
13/14
Legnica
Division 1
17
4
-
-
3
0
12/13
Legnica
Division 1
10
7
-
-
1
0
11/12
LKS Lodz
Ekstraklasa
11
1
-
-
1
0
10/11
Wisla
Ekstraklasa
6
0
-
-
0
0
07/08
Wisla
Orange Ekstraklasa
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❀xXopo❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Lobodzinski W. | Thể Thao 247
╲⎝⧹SyKAq⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Lobodzinski W. | Thể Thao 247
╲⎝⧹ivbsA⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Lobodzinski W. | Thể Thao 247
19/20
Legnica
Polish Cup
1
0
-
0
0
0
18/19
Legnica
Polish Cup
2
2
-
-
0
0
17/18
Legnica
Polish Cup
1
1
-
-
0
0
15/16
Legnica
Polish Cup
1
1
-
-
0
0
13/14
Legnica
Polish Cup
2
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༄༊vZkjj࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Lobodzinski W. | Thể Thao 247
꧁❦༺HhQtK༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Lobodzinski W. | Thể Thao 247
꧁༺zqekD༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Lobodzinski W. | Thể Thao 247
08/09
Wisla
UEFA Cup
2
0
-
-
1
0
08/09
Wisla
Champions League
2
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁QwzdN꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Lobodzinski W. | Thể Thao 247
༄༊RBwlq࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Lobodzinski W. | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊNCgVAཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Lobodzinski W. | Thể Thao 247
2010
Ba Lan
World Cup - Vòng loại
1
0
-
-
0
0
2008
Ba Lan
Euro
3
0
6.6
-
0
0
2008
Ba Lan
Giao hữu Quốc tế
1
1
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|