ae888 tools
Thứ tư, 06/08/2025
⛎ 74 Tin mới
Video
Livescore
🍬 Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Linda Mntambo
tiền vệ
(Sekhukhune)
Tuổi:
36 (03.06.1989)
Sekhukhune
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Linda Mntambo
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺༽༾ཊaaaaaཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Linda Mntambo | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊaaaaaཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Linda Mntambo | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིaaaaa༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Linda Mntambo | Thể Thao 247
24/25
♑ Sekhukhune
Premiership
7
1
6.7
1
1
0
23/24
ಌ Sekhukhune
Premier League
13
5
7.2
2
0
0
22/23
ꦬ Sekhukhune
Premier League
13
1
6.9
3
1
0
21/22
💫 Orlando Pirates
Premier League
10
3
-
0
1
0
20/21
♏ Orlando Pirates
Premier League
17
0
-
1
0
0
19/20
🧜 Orlando Pirates
Premier League
11
1
-
1
1
0
18/19
༺ Orlando Pirates
Premier League
10
1
-
0
0
0
17/18
ᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚ Chippa Utd.
Premier League
12
3
-
-
4
0
17/18
🌃 Jomo Cosmos
First Division
4
4
-
-
0
0
15/16
💞 Jomo Cosmos
Premier League
20
2
-
-
2
0
14/15
💛 Jomo Cosmos
Premier League
4
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
ༀ꧁꫞aaaaa꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Linda Mntambo | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞aaaaa꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Linda Mntambo | Thể Thao 247
꧁༺aaaaa༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Linda Mntambo | Thể Thao 247
2024
𝐆 Sekhukhune
Carling Knockout
1
0
-
0
0
0
2024
💃 Sekhukhune
MTN 8 Cup
1
0
6.5
0
0
0
23/24
𒀰 Sekhukhune
Nedbank Cup
1
0
-
0
0
0
21/22
💫 Orlando Pirates
Nedbank Cup
1
0
-
0
0
0
2020
🥂 Orlando Pirates
MTN 8 Cup
1
1
-
0
0
0
2018
ꦛ Orlando Pirates
MTN 8 Cup
1
0
-
-
0
0
17/18
𒀰 Chippa Utd.
Nedbank Cup
2
2
-
-
0
0
16/17
ꦗ Jomo Cosmos
Nedbank Cup
1
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཉི།aaaaa།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Linda Mntambo | Thể Thao 247
╲⎝⧹aaaaa⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Linda Mntambo | Thể Thao 247
꧁❦༺aaaaa༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Linda Mntambo | Thể Thao 247
21/22
🍒 Orlando Pirates
CAF Confederation Cup
2
0
-
0
1
0
20/21
🦹 Orlando Pirates
CAF Confederation Cup
7
2
-
-
0
0
18/19
🥀 Orlando Pirates
CAF Champions League
5
2
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|