ae888 tools
Thứ bảy, 02/08/2025
♓ 74 Tin mới
Video
Livescore
𝓰 Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Lee Burge
thủ môn
(Northampton)
Tuổi:
32 (09.01.1993)
Northampton
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Lee Burge
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺༽༾ཊaaaaaཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Lee Burge | Thể Thao 247
╲⎝⧹aaaaa⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Lee Burge | Thể Thao 247
꧁༺△aaaaa△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Lee Burge | Thể Thao 247
24/25
𓂃 Northampton
League One
22
0
6.5
0
1
0
67.1
5
23/24
⛄ Northampton
League One
20
0
6.5
0
2
0
65.5
3
22/23
🍃 Northampton
League Two
38
0
6.7
0
3
0
72.1
12
21/22
🌄 Sunderland U23
Premier League 2
1
0
-
0
0
0
66.7
0
21/22
💧 Sunderland
League One
3
0
-
0
0
0
70.0
0
20/21
💛 Sunderland
League One
43
0
-
0
0
0
70.8
18
19/20
𓄧 Sunderland
League One
5
0
-
0
0
0
-
-
18/19
Coventry
League One
40
0
-
0
3
0
-
-
17/18
Coventry
League Two
43
0
-
-
2
0
4.7
0
16/17
Coventry
League One
33
0
-
-
0
0
-
-
15/16
Coventry
League One
9
0
-
-
0
0
-
-
14/15
Coventry
League One
18
0
-
-
2
0
-
-
12/13
Nuneaton
Blue Square Bet Premier
2
0
-
-
0
0
-
-
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺△aaaaa△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Lee Burge | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིaaaaa༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Lee Burge | Thể Thao 247
꧁aaaaa꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Lee Burge | Thể Thao 247
22/23
ꩵ Northampton
FA Cup
1
0
-
0
0
0
-
-
21/22
ౠ Sunderland
FA Cup
1
0
-
0
0
0
-
-
21/22
🐬 Sunderland
EFL Trophy
2
0
-
0
0
0
60.0
0
21/22
ꦜ Sunderland
EFL Cup
3
0
-
0
0
0
66.7
2
20/21
♔ Sunderland
EFL Trophy
2
0
-
0
0
0
87.5
1
20/21
🌠 Sunderland
EFL Cup
1
0
-
0
0
0
-
-
19/20
𒊎 Sunderland
FA Cup
1
0
-
0
0
0
-
-
19/20
🎀 Sunderland
EFL Trophy
2
0
-
0
0
0
-
-
19/20
🦋 Sunderland
EFL Cup
3
0
-
0
0
0
77.8
1
18/19
Coventry
FA Cup
1
0
-
-
0
0
-
-
17/18
Coventry
FA Cup
4
0
-
-
0
0
62.5
1
17/18
Coventry
EFL Trophy
1
0
-
-
0
0
-
-
16/17
Coventry
EFL Trophy
1
0
-
-
0
0
-
-
16/17
Coventry
FA Cup
1
0
-
-
0
0
-
-
14/15
Coventry
FA Cup
1
0
-
0
0
1
-
-
14/15
Coventry
Capital One Cup
1
0
-
-
0
0
-
-
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|