ae888 tools
Thứ ba, 29/07/2025
74 Tin mới 𝐆
Video
Livescore
Lịch t🍸hi đấu ܫ
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Konstantin Vassiljev
tiền vệ
(Flora)
Tuổi:
40 (16.08.1984)
Flora
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Konstantin Vassiljev
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺༽༾ཊhXtMMཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Konstantin Vassiljev | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊDCatdཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Konstantin Vassiljev | Thể Thao 247
꧁❦༺tTgpO༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Konstantin Vassiljev | Thể Thao 247
2024
Flora
Meistriliiga
15
0
-
1
1
0
2023
Flora
Meistriliiga
32
14
-
15
1
0
2022
Flora
Meistriliiga
31
13
-
12
1
0
2021
Flora
Meistriliiga
24
7
-
10
0
0
2020
Flora
Meistriliiga
25
10
-
8
1
0
2019
Flora
Meistriliiga
32
12
-
17
0
0
17/18
ꦍ Piast Gliwice
Ekstraklasa
23
1
-
1
1
0
16/17
Jagiellonia ꦏ
Ekstraklasa
32
13
-
13
2
0
15/16
Jag🅷iellonia 𒁃
Ekstraklasa
35
7
-
7
0
0
14/15
Piast Gliwღice
Ekstraklasa
25
5
-
0
2
1
13/14
Amkar
Premier League
19
2
-
0
0
0
12/13
Amkar
Premier League
27
2
-
-
1
0
11/12
Amkar
Premier League
17
0
-
-
0
0
11/12
Koper
Prva liga
3
0
-
-
0
0
10/11
Koper
Prva liga
7
3
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༄༊negEm࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Konstantin Vassiljev | Thể Thao 247
꧁❀PTQMu❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Konstantin Vassiljev | Thể Thao 247
꧁༺△cTPWN△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Konstantin Vassiljev | Thể Thao 247
2023
Flora
Super Cup
1
0
-
0
0
0
22/23
Flora
Estonian Cup
2
0
-
-
0
0
21/22
Flora
Estonian Cup
2
0
-
-
1
0
2021
Flora
Super Cup
1
0
-
-
0
0
20/21
Flora
Estonian Cup
3
1
-
-
0
0
2020
Flora
Super Cup
1
0
-
-
0
0
19/20
Flora
Estonian Cup
1
1
-
-
0
0
14/15
🙈 Piast Gliwice
Polish Cup
3
1
-
-
0
0
13/14
Amkar
Russian Cup
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁OgKJU꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Konstantin Vassiljev | Thể Thao 247
༺ཉི།MiAHa།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Konstantin Vassiljev | Thể Thao 247
༺ཌༀMcnXxༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Konstantin Vassiljev | Thể Thao 247
24/25
Flora
Conference League
3
0
6.4
0
1
0
24/25
Flora
Champions League
1
0
6.4
0
0
0
23/24
Flora
Europa Conference League
2
0
6.4
0
0
0
23/24
Flora
Champions League
2
0
6.3
0
0
0
22/23
Flora
Europa Conference League
2
0
-
0
1
0
21/22
Flora
Europa Conference League
8
0
6.6
2
1
0
21/22
Flora
Europa League
2
0
-
0
1
0
21/22
Flora
Champions League
4
0
-
0
0
0
20/21
Flora
Europa League
3
0
-
0
0
0
20/21
Flora
Champions League
1
0
-
0
1
0
19/20
Flora
Europa League
4
1
-
1
0
0
15/16
ཧ 🎉 Jagiellonia
Europa League
3
0
-
0
0
0
06/07
Levadia
UEFA Cup
2
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
ༀ꧁꫞lqATb꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Konstantin Vassiljev | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊDogRAཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Konstantin Vassiljev | Thể Thao 247
꧁aHEzI꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Konstantin Vassiljev | Thể Thao 247
2024
Estonia
Giao hữu Quốc tế
3
0
6.4
0
0
0
2024
Estonia
Euro - Vòng loại
5
0
6.4
0
0
0
2023
Estonia
Giao hữu Quốc tế
4
0
6.8
0
0
0
22/23
Estonia
UEFA Nations League
4
1
7.5
0
0
0
2022
Estonia
Baltic Cup
2
0
-
0
0
0
2022
Estonia
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
0
0
0
2022
Estonia
World Championship - Vòng loại
7
0
6.7
1
0
0
2021
Estonia
Giao hữu Quốc tế
4
0
-
-
1
0
20/21
Estonia
UEFA Nations League
8
0
6.7
0
0
0
2020
Estonia
Baltic Cup
2
0
-
0
0
0
2020
Estonia
Euro - Vòng loại
7
1
6.5
0
0
0
2019
Estonia
Giao hữu Quốc tế
3
1
-
0
0
0
18/19
Estonia
UEFA Nations League
5
0
-
0
0
0
2018
Estonia
Baltic Cup
2
0
-
-
0
0
2018
Estonia
Giao hữu Quốc tế
2
0
-
-
0
0
2018
Estonia
World Cup - Vòng loại
8
1
-
2
1
0
2017
Estonia
Giao hữu Quốc tế
2
1
-
-
0
0
2016
Estonia
Giao hữu Quốc tế
4
0
-
-
0
0
2016
Estonia
Euro - Vòng loại
9
1
-
0
0
0
2015
Estonia
Giao hữu Quốc tế
4
2
-
-
0
0
2014
Estonia
Baltic Cup
1
0
-
-
0
0
2014
Estonia
Giao hữu Quốc tế
3
1
-
-
0
0
2014
Estonia
World Cup - Vòng loại
9
2
-
0
2
0
2013
Estonia
Giao hữu Quốc tế
2
0
-
-
0
0
2012
Estonia
Giao hữu Quốc tế
4
2
-
-
0
0
2012
Estonia
Euro - Vòng loại
11
6
-
-
2
0
2011
Estonia
Giao hữu Quốc tế
2
3
-
-
0
0
2010
Estonia
World Cup - Vòng loại
8
3
-
-
0
0
2008
Estonia
Euro - Vòng loại
1
0
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|