ae888 tools
Thứ năm, 07/08/2025
𒊎 74 Tin mới
Video
Livescore
♌ Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Katlego Mohamme
hậu vệ
(Sekhukhune)
Tuổi:
27 (10.03.1998)
Sekhukhune
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Katlego Mohamme
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀཉིaaaaa༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Katlego Mohamme | Thể Thao 247
꧁❦༺aaaaa༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Katlego Mohamme | Thể Thao 247
꧁༺๑aaaaa๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Katlego Mohamme | Thể Thao 247
24/25
🅺 Sekhukhune
Premiership
10
0
6.8
0
2
0
23/24
🍬 Sekhukhune
Premier League
4
0
6.6
0
0
0
22/23
﷽ Mamelodi Sundowns
Premier League
1
0
-
0
0
0
21/22
Swallows
Premier League
6
0
-
0
0
0
19/20
📖 Pretoria U.
GladAfrica Championship
1
0
-
-
1
1
18/19
𒁃 Supersport Utd U21
Multichoice Diski
1
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❦༺aaaaa༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Katlego Mohamme | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིaaaaa༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Katlego Mohamme | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊaaaaaཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Katlego Mohamme | Thể Thao 247
24/25
🥃 Sekhukhune
Nedbank Cup
1
0
-
0
1
0
2019
ﷺ Supersport Utd U21
Multichoice Diski Shield
1
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺△aaaaa△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Katlego Mohamme | Thể Thao 247
꧁aaaaa꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Katlego Mohamme | Thể Thao 247
꧁aaaaa꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Katlego Mohamme | Thể Thao 247
23/24
🌠 Sekhukhune
CAF Confederation Cup
2
0
7.0
0
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༄༊aaaaa࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Katlego Mohamme | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊaaaaaཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Katlego Mohamme | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིaaaaa༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Katlego Mohamme | Thể Thao 247
2023
Nam Phi
COSAFA Cup
5
0
-
0
2
0
2021
🌃 Nam Phi U23
Giao hữu Quốc tế
2
0
-
-
0
0
2020
🐼 Nam Phi Olympic
Thế vận hội Olympic
2
0
-
0
1
0
2019
♚ Nam Phi U23
Africa Cup of Nations U23
5
0
-
0
0
0
2019
Nam Phi
COSAFA Cup
3
0
-
-
1
0
2017
🐬 Nam Phi U20
Africa Cup of Nations U20
1
0
-
-
0
0
2015
ও Nam Phi U17
World Cup U17
2
0
-
0
2
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|