ae888 tools
Thứ năm, 31/07/2025
74 ℱ Tin mới 💝
Video
Livescore
Lịc༒h thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Karen Melkonyan
tiền vệ
(Urartu)
Tuổi:
26 (25.03.1999)
Urartu
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Karen Melkonyan
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁axlOv꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Karen Melkonyan | Thể Thao 247
꧁༺OFrFT༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Karen Melkonyan | Thể Thao 247
꧁༺YlLva༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Karen Melkonyan | Thể Thao 247
23/24
Urartu
Premier League
1
0
0
0
0
22/23
Urartu
Premier League
33
4
-
0
1
21/22
Urartu
Premier League
30
4
-
0
0
20/21
Urartu
Premier League
18
0
-
1
0
19/20
Urartu
Premier League
1
1
-
0
0
18/19
Urartu
Premier League
4
4
-
0
0
16/17
Urartu
Premier League
1
1
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺๑zhkNr๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Karen Melkonyan | Thể Thao 247
༺ཉི།xyLvl།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Karen Melkonyan | Thể Thao 247
༺❦pRukk❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Karen Melkonyan | Thể Thao 247
22/23
Urartu
Armenian Cup
2
1
-
1
0
21/22
Urartu
Armenian Cup
1
0
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❀KdGIx❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Karen Melkonyan | Thể Thao 247
༺❦Veazx❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Karen Melkonyan | Thể Thao 247
╲⎝⧹EbNoY⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Karen Melkonyan | Thể Thao 247
23/24
Urartu
Champions League
1
0
0
0
0
21/22
Urartu
Europa Conference League
2
0
0
0
0
19/20
Urartu
Europa League
2
0
0
0
0
18/19
Urartu
Europa League
2
0
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺๑oyyMQ๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Karen Melkonyan | Thể Thao 247
༺ཉི།FeLOi།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Karen Melkonyan | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིmSUjB༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Karen Melkonyan | Thể Thao 247
2021
Armenia
Giao hữu Quốc tế
1
0
0
0
0
2021
💮 Armenia U21
Euro U21 - Vòng loại
8
1
0
2
0
2019
꧋ Armenia U21
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
0
0
2019
Armenia🌞 U21
Euro U21 - Vòng loại
1
0
0
0
0
2018
Armenia U🍎19 🌃
Euro U19 - Vòng loại
3
1
-
0
0
2016
🃏 🌱 Armenia U17
Euro U17 - Vòng loại
3
0
-
1
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|