Sự nghiệp và danh hiệu Kacper Tobiasz
Mùa giải
25/26
1
0
7.1
0
0
0
100.0
1
24/25
22
0
6.7
0
1
0
68.8
4
23/24
23
0
6.4
1
0
0
51.0
9
22/23
27
0
6.8
0
1
0
69.1
9
21/22
13
0
-
-
0
1
80.0
5
21/22
4
0
6.7
0
0
0
66.7
1
Mùa giải
2025
1
0
7.2
0
0
0
80.0
0
2023
1
0
6.8
0
0
0
100.0
1
22/23
1
0
-
0
1
0
100.0
1
Mùa giải
24/25
9
0
7.3
0
1
0
85.0
6
23/24
12
0
6.4
0
2
0
52.9
1
Mùa giải
2025
2
0
5.7
0
0
0
36.4
0