ae888 tools
Thứ sáu, 01/08/2025
𓄧 74 Tin mới
Video
Livescore
🔯 Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Julian Draxler
tiền đạo
(Al Ahli)
Tuổi:
31 (20.09.1993)
Al Ahli
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Julian Draxler
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❀aaaaa❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Julian Draxler | Thể Thao 247
꧁༺△aaaaa△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Julian Draxler | Thể Thao 247
꧁❦༺aaaaa༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Julian Draxler | Thể Thao 247
24/25
ꦬ Al Ahli Doha
QSL
10
7
7.6
5
4
0
23/24
🤪 Al Ahli Doha
QSL
11
6
7.6
5
1
0
22/23
Benfica
Liga Portugal
10
1
6.8
0
0
0
21/22
PSG
Ligue 1
18
2
6.9
1
0
0
20/21
PSG
Ligue 1
24
4
7.1
3
3
0
19/20
PSG
Ligue 1
11
0
7.0
4
5
0
18/19
PSG
Ligue 1
31
3
7.2
8
6
0
17/18
PSG
Ligue 1
30
4
7.4
5
1
0
16/17
PSG
Ligue 1
17
4
7.4
1
2
0
16/17
Wolfsburg
Bundesliga
13
0
7.1
2
0
0
15/16
Wolfsburg
Bundesliga
21
5
7.4
5
4
1
15/16
Schalke
Bundesliga
3
1
7.5
0
1
0
14/15
Schalke
Bundesliga
15
2
-
1
1
1
13/14
Schalke
Bundesliga
26
2
-
6
5
0
12/13
Schalke
Bundesliga
30
10
-
-
5
0
11/12
Schalke
Bundesliga
30
2
-
-
2
0
10/11
Schalke
Bundesliga
15
1
-
-
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀaaaaaༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Julian Draxler | Thể Thao 247
༺ཌༀaaaaaༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Julian Draxler | Thể Thao 247
꧁❦༺aaaaa༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Julian Draxler | Thể Thao 247
24/25
꧙ Al Ahli Doha
QSL Cup
4
0
-
1
0
0
23/24
𝄹 Al Ahli Doha
QSL Cup
2
1
-
0
0
0
22/23
Benfica
League Cup
3
1
-
0
0
0
22/23
Benfica
Taça de Portugal
2
0
-
-
0
0
21/22
PSG
Coupe de France
1
0
-
0
0
0
2021
PSG
Super Cup
1
0
6.8
0
1
0
20/21
PSG
Coupe de France
5
0
-
2
0
0
19/20
PSG
Coupe de la Ligue
2
0
-
0
1
0
19/20
PSG
Coupe de France
4
0
-
2
0
0
18/19
PSG
Coupe de France
6
2
-
2
1
0
18/19
PSG
Coupe de la Ligue
2
0
-
1
0
0
17/18
PSG
Coupe de France
6
0
-
-
0
0
17/18
PSG
Coupe de la Ligue
3
1
-
0
1
0
16/17
PSG
Coupe de la Ligue
1
1
-
1
0
0
16/17
PSG
Coupe de France
5
4
-
-
0
0
16/17
Wolfsburg
DFB Pokal
1
0
-
-
0
0
15/16
Wolfsburg
DFB Pokal
1
0
-
-
0
0
15/16
Schalke
DFB Pokal
1
0
-
-
0
0
14/15
Schalke
DFB Pokal
1
0
-
-
0
0
13/14
Schalke
DFB Pokal
2
0
-
-
2
0
12/13
Schalke
DFB Pokal
3
2
-
-
0
0
11/12
Schalke
DFB Pokal
2
1
-
-
0
0
2011
Schalke
Super Cup
1
0
-
-
0
0
10/11
Schalke
DFB Pokal
2
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༄༊aaaaa࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Julian Draxler | Thể Thao 247
༺ཌༀaaaaaༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Julian Draxler | Thể Thao 247
꧁༺๑aaaaa๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Julian Draxler | Thể Thao 247
22/23
Benfica
Champions League
3
0
6.5
0
0
0
21/22
PSG
Champions League
3
0
7.0
1
0
0
20/21
PSG
Champions League
5
0
6.8
1
1
0
19/20
PSG
Champions League
5
0
6.4
0
0
0
18/19
PSG
Champions League
7
0
6.8
1
2
0
17/18
PSG
Champions League
8
0
7.0
0
1
0
16/17
PSG
Champions League
2
1
7.4
0
1
0
15/16
Wolfsburg
Champions League
9
3
7.4
2
0
0
14/15
Schalke
Champions League
3
0
-
1
0
0
13/14
Schalke
Champions League
10
4
-
2
1
0
12/13
Schalke
Champions League
6
1
-
-
0
0
11/12
Schalke
Europa League
13
2
-
-
1
0
10/11
Schalke
Champions League
6
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺๑aaaaa๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Julian Draxler | Thể Thao 247
╲⎝⧹aaaaa⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Julian Draxler | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིaaaaa༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Julian Draxler | Thể Thao 247
2022
Đức
Giao hữu Quốc tế
2
0
-
0
0
0
20/21
Đức
UEFA Nations League
4
0
7.1
0
1
0
2020
Đức
Giao hữu Quốc tế
1
1
-
0
1
0
2020
Đức
Euro - Vòng loại
2
0
7.5
2
0
0
18/19
Đức
UEFA Nations League
2
0
-
0
0
0
2018
Đức
World Cup
2
0
6.9
0
0
0
2018
Đức
Giao hữu Quốc tế
5
0
-
-
0
0
2018
Đức
World Cup - Vòng loại
8
3
-
1
0
0
2017
Đức
FIFA Confederations Cup
5
1
-
1
0
0
2017
Đức
Giao hữu Quốc tế
3
0
-
-
0
0
2016
Đức
Euro
5
1
7.5
1
1
0
2016
Đức
Giao hữu Quốc tế
3
0
-
-
0
0
2016
Đức
Euro - Vòng loại
2
0
-
0
0
0
2015
Đức
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
0
0
2014
Đức
World Cup
1
0
-
0
0
0
2014
Đức
Giao hữu Quốc tế
2
0
-
-
1
0
2014
Đức
World Cup - Vòng loại
5
0
-
0
0
0
2013
Đức
Giao hữu Quốc tế
3
1
-
-
0
0
2012
Đức
Giao hữu Quốc tế
2
0
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|