ae888 tools
Chủ nhật, 10/08/2025
♍ 74 Tin mới
Video
Livescore
💦 Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Jorge Hugo Rojas
tiền vệ
(Oriente Petrolero)
Tuổi:
30 (06.12.1994)
Oriente Petrolero
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Jorge Hugo Rojas
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
╲⎝⧹aaaaa⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Jorge Hugo Rojas | Thể Thao 247
꧁❦༺aaaaa༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Jorge Hugo Rojas | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊaaaaaཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Jorge Hugo Rojas | Thể Thao 247
2024
🎃 Oriente Petrolero
Division Profesional
6
1
6.3
0
2
0
2023
🌄 Oriente Petrolero
Division Profesional
16
2
6.5
1
3
0
2023
Palmaflor
Division Profesional
9
1
6.8
2
0
0
2022
❀ Oriente Petrolero
Division Profesional
31
1
-
-
5
1
2021
Blooming
Division Profesional
21
2
-
-
3
1
2020
🏅 Always Ready
Division Profesional
16
2
-
-
0
0
2019
🐻 Sport Boys
Division Profesional
34
4
-
-
1
2
2018
💯 Sport Boys
Division Profesional
39
6
-
-
7
1
16/17
𒈔 Sport Boys
Liga de Futbol Prof
10
2
-
-
1
0
14/15
U. Pando
Liga de Futbol Prof
6
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
ༀ꧁꫞aaaaa꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Jorge Hugo Rojas | Thể Thao 247
༺ཉི།aaaaa།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Jorge Hugo Rojas | Thể Thao 247
꧁༺△aaaaa△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Jorge Hugo Rojas | Thể Thao 247
2023
🐈 Oriente Petrolero
League Cup
4
0
-
0
3
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❦༺aaaaa༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Jorge Hugo Rojas | Thể Thao 247
༺ཉི།aaaaa།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Jorge Hugo Rojas | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞aaaaa꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Jorge Hugo Rojas | Thể Thao 247
2022
𒊎 Oriente Petrolero
Copa Sudamericana
6
1
-
1
0
1
2020
🐠 Always Ready
Copa Sudamericana
1
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༄༊aaaaa࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Jorge Hugo Rojas | Thể Thao 247
꧁❦༺aaaaa༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Jorge Hugo Rojas | Thể Thao 247
༺❦aaaaa❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Jorge Hugo Rojas | Thể Thao 247
2019
Bolivia
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|