ae888 tools
Thứ tư, 06/08/2025
✃ 74 Tin mới
Video
Livescore
🐬 Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Jonathan Hansen
tiền đạo
(CS Uruguay)
Tuổi:
36 (10.09.1988)
CS Uruguay
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Jonathan Hansen
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀaaaaaༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Jonathan Hansen | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིaaaaa༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Jonathan Hansen | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞aaaaa꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Jonathan Hansen | Thể Thao 247
24/25
▨ CS Uruguay
Liga de Ascenso
3
4
-
-
0
0
24/25
Santa Ana
Primera Division
15
0
-
-
2
0
23/24
Santa Ana
Liga de Ascenso
10
10
-
-
0
0
22/23
✱ San Jose FC
Liga de Ascenso
14
16
-
-
0
0
21/22
AD Sarchi
Liga de Ascenso
10
10
-
-
0
0
20/21
ꦛ Sporting San Jose
Primera Division
17
2
-
-
3
1
20/21
▨ Cartagines
Primera Division
10
0
-
-
0
0
19/20
✱ Cartagines
Primera Division
11
0
-
-
2
0
2019
𓄧 Alianza Huanuco
Liga 1
10
1
-
0
0
0
18/19
Municipal
Liga Nacional
8
9
-
-
0
0
17/18
Herediano
Primera Division
24
3
-
-
2
0
16/17
🍒 Alebrijes Oaxaca
Liga de Ascenso
2
1
-
-
2
1
16/17
Herediano
Primera Division
19
7
-
-
4
0
15/16
Herediano
Primera Division
38
9
-
-
8
1
14/15
Herediano
Primera Division
18
7
-
-
3
0
2014
🎃 Dep. Quito
Serie A
29
2
-
-
8
0
13/14
﷽ Suchitepequez
Liga Nacional
11
11
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཉི།aaaaa།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Jonathan Hansen | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིaaaaa༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Jonathan Hansen | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིaaaaa༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Jonathan Hansen | Thể Thao 247
16/17
ꦡ Alebrijes Oaxaca
Copa Mexico
1
0
-
-
0
1
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༄༊aaaaa࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Jonathan Hansen | Thể Thao 247
꧁༺aaaaa༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Jonathan Hansen | Thể Thao 247
꧁༺aaaaa༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Jonathan Hansen | Thể Thao 247
16/17
Herediano
Giải Vô địch CONCACAF
3
0
-
0
0
0
15/16
Herediano
CONCACAF Champions League
3
2
-
0
2
0
14/15
Herediano
CONCACAF Champions League
3
1
-
-
1
1
2014
🐟 Dep. Quito
Copa Libertadores
1
0
-
0
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|