ae888 tools
Thứ tư, 06/08/2025
𓂃 74 Tin mới
Video
Livescore
💦 Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Johnny Kenny
tiền đạo
(Celtic)
Tuổi:
22 (06.06.2003)
Celtic
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Johnny Kenny
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀaaaaaༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Johnny Kenny | Thể Thao 247
╲⎝⧹aaaaa⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Johnny Kenny | Thể Thao 247
꧁❀aaaaa❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Johnny Kenny | Thể Thao 247
24/25
Celtic
Premiership
4
0
6.7
1
0
0
2024
ꦦ Shamrock Rovers
Premier Division
29
13
6.9
2
5
0
2023
𒅌 Shamrock Rovers
Premier Division
30
5
6.8
1
6
1
22/23
ꦓ Queen's Park
Championship
12
0
-
0
1
0
2021
๊ Sligo Rovers
Premier Division
32
11
-
-
4
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁aaaaa꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Johnny Kenny | Thể Thao 247
༺ཉི།aaaaa།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Johnny Kenny | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞aaaaa꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Johnny Kenny | Thể Thao 247
24/25
Celtic
Scottish Cup
1
0
-
0
0
0
2023
ꦡ Shamrock Rovers
Super Cup
1
0
-
0
0
0
22/23
Celtic B
Challenge Cup
1
1
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺aaaaa༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Johnny Kenny | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིaaaaa༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Johnny Kenny | Thể Thao 247
╲⎝⧹aaaaa⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Johnny Kenny | Thể Thao 247
24/25
༒ Shamrock Rovers
Conference League
6
5
7.4
1
1
0
24/25
💧 Shamrock Rovers
Champions League
3
2
7.1
0
0
0
23/24
💎 Shamrock Rovers
Europa Conference League
2
0
6.7
0
0
0
23/24
ꦚ Shamrock Rovers
Champions League
2
0
7.2
0
0
0
21/22
𝔉 Sligo Rovers
Europa Conference League
1
1
-
0
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺aaaaa༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Johnny Kenny | Thể Thao 247
꧁aaaaa꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Johnny Kenny | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིaaaaa༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Johnny Kenny | Thể Thao 247
2025
ཧ Ireland U21
Euro U21 - Vòng loại
6
0
-
1
1
0
2024
ꦐ Ireland U21
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
0
0
2023
🗹 Ireland U21
Giao hữu Quốc tế
1
1
-
-
0
0
2022
🃏 Ireland U19
Euro U19 - Vòng loại
5
4
-
1
2
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|