ae888 tools
Thứ ba, 05/08/2025
🉐 74 Tin mới
Video
Livescore
🀅 Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Joe Williams
tiền vệ
(Bristol City)
Tuổi:
28 (08.12.1996)
Bristol City
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Joe Williams
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀaaaaaༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Joe Williams | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊaaaaaཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Joe Williams | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིaaaaa༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Joe Williams | Thể Thao 247
24/25
ꦺ Bristol City
Championship
12
0
7.0
2
5
0
23/24
🐟 Bristol City
Championship
40
0
6.9
5
8
0
22/23
🎀 Bristol City
Championship
33
2
6.8
2
8
0
21/22
🐼 Bristol City
Championship
22
0
6.9
2
8
0
20/21
🎉 Bristol City
Championship
1
0
6.0
0
0
0
19/20
Wigan
Championship
38
1
7.0
3
14
1
18/19
Bolton
Championship
30
0
7.0
2
6
0
18/19
🔯 Everton U23
Premier League 2
2
0
-
0
1
0
17/18
Barnsley
Championship
34
1
7.1
0
9
0
16/17
✅ Everton U23
Premier League 2
7
0
-
-
1
0
15/16
🌞 Everton U21
Premier League U21
1
1
-
-
0
0
14/15
𓆏 Everton U21
Premier League U21
2
2
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺aaaaa༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Joe Williams | Thể Thao 247
꧁༺△aaaaa△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Joe Williams | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞aaaaa꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Joe Williams | Thể Thao 247
24/25
🎃 Bristol City
EFL Cup
1
0
6.3
0
0
0
23/24
♑ Bristol City
FA Cup
3
0
6.9
1
2
0
23/24
𒉰 Bristol City
EFL Cup
2
0
7.0
0
0
0
22/23
🌸 Bristol City
FA Cup
4
0
6.1
0
1
0
22/23
⛦ Bristol City
EFL Cup
1
0
7.0
0
0
0
21/22
🉐 Bristol City
EFL Cup
1
0
-
0
0
0
20/21
ꦺ Bristol City
FA Cup
1
0
-
0
0
0
19/20
Wigan
FA Cup
1
0
-
0
0
0
19/20
Wigan
EFL Cup
1
0
-
0
0
0
17/18
Barnsley
FA Cup
1
0
-
-
0
1
17/18
Barnsley
EFL Cup
3
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺aaaaa༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Joe Williams | Thể Thao 247
꧁❀aaaaa❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Joe Williams | Thể Thao 247
༺❦aaaaa❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Joe Williams | Thể Thao 247
2016
Anh U20
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|