ae888 tools
Thứ năm, 07/08/2025
👍 74 Tin mới
Video
Livescore
✱ Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Joaquin Rivas
tiền đạo
(El Paso Locomotive)
Tuổi:
33 (26.04.1992)
El Paso Locomotive
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Joaquin Rivas
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺༽༾ཊaaaaaཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Joaquin Rivas | Thể Thao 247
꧁❦༺aaaaa༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Joaquin Rivas | Thể Thao 247
꧁༺aaaaa༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Joaquin Rivas | Thể Thao 247
2024
El Paso
USL Championship
25
2
6.5
1
2
0
2023
Miami FC
USL Championship
25
10
7.0
3
3
0
2022
Miami FC
USL Championship
18
5
-
2
2
0
2022
FC Tulsa
USL Championship
10
3
-
1
0
0
2021
FC Tulsa
USL Championship
23
7
-
3
1
0
2020
🐎 Saint Louis FC
USL Championship
15
2
-
1
2
0
2019
💞 Saint Louis FC
USL Championship
6
1
-
1
0
0
2018
FC Tulsa
USL
30
12
-
-
6
0
2017
FC Tulsa
USL
8
5
-
-
3
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺△aaaaa△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Joaquin Rivas | Thể Thao 247
꧁༺aaaaa༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Joaquin Rivas | Thể Thao 247
꧁༺△aaaaa△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Joaquin Rivas | Thể Thao 247
2024
El Paso
Cup Mỹ Mở rộng
1
0
-
0
0
0
2023
Miami FC
Cup Mỹ Mở rộng
1
0
-
0
0
0
2022
FC Tulsa
Cup Mỹ Mở rộng
2
0
-
1
0
0
2017
FC Tulsa
Cup Mỹ Mở rộng
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺△aaaaa△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Joaquin Rivas | Thể Thao 247
꧁aaaaa꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Joaquin Rivas | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞aaaaa꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Joaquin Rivas | Thể Thao 247
2026
✤ El Salvador
World Championship - Vòng loại
1
0
-
0
0
0
23/24
🅘 El Salvador
CONCACAF Nations League
2
0
6.5
0
0
0
22/23
🐼 El Salvador
CONCACAF Nations League
2
0
6.4
0
0
0
2022
꧑ El Salvador
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
0
0
0
2022
🍷 El Salvador
World Championship - Vòng loại
17
0
6.5
2
0
0
2021
🃏 El Salvador
Giao hữu Quốc tế
2
0
-
0
0
0
2021
ꦡ El Salvador
Gold Cup
4
3
-
0
1
0
2020
ಌ El Salvador
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
0
0
0
2019
꧋ El Salvador
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
0
0
0
2018
😼 El Salvador
Giao hữu Quốc tế
1
1
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|