ae888 tools
Thứ bảy, 02/08/2025
📖 74 Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu 🍷
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Joachim Soltvedt
hậu vệ
(Brann)
Tuổi:
29 (09.09.1995)
Brann
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Joachim Soltvedt
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺❦yUzmt❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Joachim Soltvedt | Thể Thao 247
꧁❦༺eqBtJ༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Joachim Soltvedt | Thể Thao 247
༺❦SfWPR❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Joachim Soltvedt | Thể Thao 247
2025
Brann
Eliteserien
14
1
7.1
3
3
0
2024
Brann 2
Division 2 - Group 1
1
0
-
-
0
0
2024
Brann
Eliteserien
19
5
7.4
1
1
0
2023
Brann
Eliteserien
11
1
7.5
1
1
0
2023
Sarpsbor༺g 08
Eliteserien
18
4
7.3
6
0
0
2022
♍ Sarpsborg 08
Eliteserien
28
4
7.0
2
3
0
2021
♛ Sarpsborg 08
Eliteserien
16
0
6.7
1
2
0
2020
🔜 Sarpsborg 08
Eliteserien
24
3
6.9
1
1
0
2019
Sogndal
OBOS-ligaen
27
3
-
5
1
0
2018
Sogndal
OBOS-ligaen
26
6
-
-
1
0
2017
Sogndal
Eliteserien
6
1
6.6
0
0
0
2017
Asane
OBOS-ligaen
17
2
-
-
1
0
2016
Asane
OBOS-ligaen
27
6
-
-
1
0
2015
Asane
OBOS-ligaen
28
7
-
-
3
0
2014
Brann 2
Division 2 - Group 3
5
7
-
-
0
0
2013
Brann 2
Division 2 - Group 3
4
3
-
-
2
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
╲⎝⧹pVeeT⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Joachim Soltvedt | Thể Thao 247
꧁❦༺YVNFu༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Joachim Soltvedt | Thể Thao 247
꧁❀ZoPQn❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Joachim Soltvedt | Thể Thao 247
2025
Brann
NM Cup
1
0
-
0
0
0
2024
Brann
NM Cup
2
1
-
0
0
0
2023
🔯 Sarpsborg 08 𓄧
NM Cup
3
1
-
2
0
0
22/23
Sarpsborg 08 𝓀
NM Cup
1
0
-
2
0
0
21/22
Sa✱rpsborg 08
NM Cup
2
0
-
0
0
0
2019
Sogndal
NM Cup
2
2
-
0
0
0
2018
Sogndal
NM Cup
2
1
-
-
0
0
2017
Asane
NM Cup
1
1
-
-
0
0
2016
Asane
NM Cup
1
1
-
-
0
0
2015
Asane
NM Cup
2
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༄༊kWHRZ࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Joachim Soltvedt | Thể Thao 247
꧁༺kjevo༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Joachim Soltvedt | Thể Thao 247
꧁༺๑NdNyL๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Joachim Soltvedt | Thể Thao 247
24/25
Brann
Conference League
6
1
6.4
0
3
0
23/24
Brann
Europa Conference League
2
1
7.1
1
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|