ae888 tools
Thứ bảy, 26/07/2025
74 Tin mới 🐟
Video
Livescore
💖 Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Jesus Imaz
tiền vệ
(Jagiellonia)
Tuổi:
34 (26.09.1990)
Jagiellonia
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Jesus Imaz
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཉི།EqNAk།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Jesus Imaz | Thể Thao 247
༄༊ktnkF࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Jesus Imaz | Thể Thao 247
꧁༺△PvkxQ△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Jesus Imaz | Thể Thao 247
24/25
Jagiellonia ಌ ♓
Ekstraklasa
21
12
7.3
4
0
0
23/24
♏ Jagiellonia 🍨
Ekstraklasa
30
12
7.0
4
2
0
22/23
🦹 Jagiellon♌ia
Ekstraklasa
33
14
7.1
3
4
0
21/22
𓆏 Jagiellonia 💙
Ekstraklasa
16
9
7.1
2
4
0
20/21
Jagiell🐽onia 👍
Ekstraklasa
27
11
7.0
5
1
0
19/20
Jagiellonia ൩
Ekstraklasa
35
11
-
4
0
0
18/19
ꦇ Jagiellonia
Ekstraklasa
14
10
-
0
1
0
18/19
Wisla
Ekstraklasa
17
6
-
3
3
0
17/18
Wisla
Ekstraklasa
30
8
-
3
3
0
16/17
Cadiz CF
LaLiga2
6
1
6.5
0
0
0
16/17
UCAM Mu🐓rcia 🌼
LaLiga2
14
5
7.0
0
1
0
15/16
♈ Badalona Futur 𓆉
Segunda Division
32
6
6.7
0
5
0
14/15
Badalona💧 Futur
Segunda Division
29
5
-
-
4
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀཉིVXPqt༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Jesus Imaz | Thể Thao 247
༺ཌༀWHxdEༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Jesus Imaz | Thể Thao 247
༄༊EniJt࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Jesus Imaz | Thể Thao 247
24/25
💮 ♚ Jagiellonia
Polish Cup
2
1
-
0
1
0
23/24
🌼 Jagiell꧂onia
Polish Cup
5
2
-
-
0
0
22/23
𝓡☂ Jagiellonia
Polish Cup
2
0
-
-
1
0
21/22
🙈 Jagie🌊llonia
Polish Cup
1
0
-
0
0
0
19/20
ꦺ Jagiellonia
Polish Cup
1
0
-
0
0
0
18/19
Jagiellonia ♔ 🔯
Polish Cup
2
0
-
0
0
0
18/19
Wisla
Polish Cup
1
0
-
-
0
0
17/18
Wisla
Polish Cup
1
0
-
-
0
0
16/17
UCAM Murcia ♒
Copa del Rey
2
1
-
-
0
0
15/16
𝓡 Badalon♏a Futur
Copa del Rey
2
0
-
0
0
0
13/14
Lleida
Copa del Rey
3
3
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༄༊agXDf࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Jesus Imaz | Thể Thao 247
༺ཉི།qAKet།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Jesus Imaz | Thể Thao 247
꧁KoQCV꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Jesus Imaz | Thể Thao 247
24/25
꧃ Jagiellonia 𒁃
Conference League
8
4
7.2
4
1
0
24/25
🧸 Jagiellonia
Europa League
2
0
6.2
0
0
0
24/25
Jagiellonia ꩲ
Champions League
4
3
7.1
0
1
0