ae888 tools
Thứ sáu, 08/08/2025
ꦍ ❀ 74 Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu ಌ
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Jayden Meghoma
hậu vệ
(Brentford)
Tuổi:
19 (28.06.2006)
Brentford
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Jayden Meghoma
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺❦DhUkK❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Jayden Meghoma | Thể Thao 247
༺ཉི།oGHsT།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Jayden Meghoma | Thể Thao 247
꧁༺LLuAn༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Jayden Meghoma | Thể Thao 247
24/25
Preston
Championship
12
0
6.6
1
1
0
24/25
Brentford
Ngoại hạng Anh
1
0
-
0
0
0
24/25
Southampton Uꦫ21 𒆙
Premier League 2
2
0
-
0
1
0
23/24
Southampton U18 🥃 🌼
Premier League U18
2
0
-
1
2
1
23/24
South♌ampto🌸n U21
Premier League 2
17
0
-
1
4
0
22/23
🍸 Southampton U18
Premier League U18
2
0
-
0
0
0
22/23
💛 Southampton U21
Premier League 2
9
0
-
0
1
0
21/22
🌠 Tottenh♛am U18
Premier League U18
2
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺๑PhuYI๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Jayden Meghoma | Thể Thao 247
༺ཉི།PKhSH།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Jayden Meghoma | Thể Thao 247
꧁༺QUVwO༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Jayden Meghoma | Thể Thao 247
24/25
Preston
FA Cup
2
0
6.8
0
0
0
24/25
Brentford
EFL Cup
3
0
6.8
0
0
0
23/24
🍸 Southampton
FA Cup
3
0
7.1
0
0
0
23/24
Southampto༺n
EFL Cup
1
0
5.6
0
0
0
22/23
Southampton U18 𝔍
FA Cup Trẻ
2
0
-
-
0
0
22/23
ꩲ Southampton U21 🎀
EFL Trophy
1
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺△zseQU△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Jayden Meghoma | Thể Thao 247
༺ཉི།wArZP།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Jayden Meghoma | Thể Thao 247
༄༊avBJP࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Jayden Meghoma | Thể Thao 247
2025
Anh U19
Euro U19 - Vòng loại
2
0
-
0
0
0
2024
Anh U19
Giao hữu Quốc tế
2
0
-
-
0
0
2024
Anh U18
Giao hữu Quốc tế
2
0
-
-
0
0
2023
Anh U17
World Cup U17
4
0
6.7
0
1
0
2023
Anh U18
Giao hữu Quốc tế
2
0
-
-
0
0
2023
Anh U17
Euro U17
4
0
6.4
0
0
0
2023
Anh U17
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
0
0
2023
Anh U17
Euro U17 - Vòng loại
3
0
-
1
1
0
2022
Anh U16
Giao hữu Quốc tế
3
0
-
-
0
0
2021
Anh U16
Giao hữu Quốc tế
2
0
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|