ae888 tools
Thứ tư, 30/07/2025
74 🌃 Tin mới
Video
Livescore
Lịch thi đấu ဣ
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Jan Hladik
tiền đạo
(Ruzomberok)
Tuổi:
31 (21.09.1993)
Ruzomberok
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Jan Hladik
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁EYHPr꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Jan Hladik | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊNXETmཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Jan Hladik | Thể Thao 247
꧁sztUs꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Jan Hladik | Thể Thao 247
24/25
🃏 Ruzomberok 𓄧
Nike liga
28
10
6.8
5
5
1
23/24
𓆉Ruzo🃏mberok
Nike liga
24
2
6.7
3
3
0
23/24
Brno
FNL
8
0
-
-
0
0
22/23
Brno
1. Liga
31
0
6.5
3
0
0
21/22
Brno
FNL
29
4
-
-
4
0
20/21
Brno
1. Liga
32
6
-
1
2
0
19/20
Brno
FNL
14
6
-
-
1
0
19/20
Artis Brno ✨
FNL
15
5
-
-
5
0
18/19
Zlinsko
MSFL
29
15
-
-
6
2
17/18
Unicov
MSFL
14
5
-
-
0
0
17/18
Znojmo
FNL
16
0
-
-
1
0
16/17
Prostejov
Division 2
13
2
-
-
2
1
16/17
Sigma Olomouc B ꧅
MSFL
12
4
-
-
1
0
15/16
꧒ Sigma Olom🌞ouc B
Division 2
24
2
-
-
1
0
14/15
Sigma꧒ Olomouc💙 B
MSFL
6
9
-
-
0
0
13/14
Sigma Oloꦏmouc U21 ꦬ
Giải Trẻ
27
1
-
-
1
0
12/13
Sigma Olomouc U21 ﷽
Giải Trẻ
6
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀཉིQzFVu༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Jan Hladik | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིtZphF༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Jan Hladik | Thể Thao 247
꧁༺PLNTV༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Jan Hladik | Thể Thao 247
24/25
๊ Ruzomberok ℱ
Slovak Cup
5
2
-
-
0
0
23/24
🎶 Ruzomberok
Slovak Cup
5
2
-
-
2
1
23/24
Brno
MOL Cup
2
1
-
-
0
0
22/23
Brno
MOL Cup
3
0
-
-
1
0
21/22
Brno
MOL Cup
2
2
-
-
1
0
20/21
Brno
MOL Cup
1
0
-
-
0
0
19/20
Artis Brno ✱🦹
MOL Cup
1
2
-
-
0
0
17/18
Znojmo
MOL Cup
2
0
-
-
0
0
16/17
ꦺ Sigma Olomouc♚
MOL Cup
1
1
-
-
0
0
15/16
꧟ Sigma Olomouc
MOL Cup
1
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༄༊ufctb࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Jan Hladik | Thể Thao 247
꧁༺iYjVF༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Jan Hladik | Thể Thao 247
꧁༺๑EIcle๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Jan Hladik | Thể Thao 247
24/25
⛦ Ruzomberok
Conference League
4
1
6.6
0
1
0
24/25
Ruzomꦆber🍸ok
Europa League
4
0
6.7
2
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|