ae888 tools
Thứ tư, 30/07/2025
74 Tin mới 🧸
Video
Livescore
Lịch thi đấu 👍
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Ivan Fresneda
hậu vệ
(Sporting)
Tuổi:
20 (28.09.2004)
Sporting
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Ivan Fresneda
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺❦FTMLE❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Ivan Fresneda | Thể Thao 247
꧁༺๑zwumJ๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Ivan Fresneda | Thể Thao 247
꧁༺๑hxkkc๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Ivan Fresneda | Thể Thao 247
24/25
Sporting CPﷺ
Liga Portugal
18
3
7.0
0
2
0
23/24
💯 Sportin🌺g CP B
Liga 3
1
0
-
-
0
0
23/24
♑ Sporting CP
Liga Portugal
5
0
6.6
0
0
0
22/23
🀅 Valladolid 🧜
La Liga
22
0
6.7
0
3
0
21/22
Vallad🔜olid Promesas
Primera RFEF - Group 1
8
0
-
-
2
0
21/22
꧂ Valladolid
La Liga 2
1
0
7.8
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
╲⎝⧹wgEwi⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Ivan Fresneda | Thể Thao 247
꧁❦༺CCecZ༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Ivan Fresneda | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིjMpbX༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Ivan Fresneda | Thể Thao 247
24/25
Sp🎃orting CP 𝓰
League Cup
3
0
6.5
0
0
0
24/25
𝕴 Sporting CP 𒊎
Taça de Portugal
7
0
6.6
-
0
0
2024
🐼 Sporting CP
Super Cup
1
0
6.6
0
0
0
23/24
🍸 Sporting ♍CP
Taça de Portugal
1
0
-
-
0
0
22/23
Valladolid 🐻
Copa del Rey
2
0
-
0
0
0
21/22
Va🌠lladolid ⛄
Copa del Rey
1
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺△sbUtE△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Ivan Fresneda | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊHZcAFཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Ivan Fresneda | Thể Thao 247
༄༊MedDR࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Ivan Fresneda | Thể Thao 247
24/25
🍷 𝓡 Sporting CP
Champions League
3
0
6.4
0
0
0
23/24
🌱 Sporting CP
Europa League
4
0
6.5
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❦༺PXBmy༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Ivan Fresneda | Thể Thao 247
꧁❀rXTbh❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Ivan Fresneda | Thể Thao 247
꧁❀skEnu❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Ivan Fresneda | Thể Thao 247
2023
🎶 Tây Ban Nha✃ U19
Euro U19
4
0
7.3
1
1
0
2023
Tây Ban Nha 𝕴U19 ꩵ
Giao hữu Quốc tế
2
0
-
-
0
0
2023
Tây Bꦆan Nha U19 ᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚ
Euro U19 - Vòng loại
5
0
-
0
0
0
2022
༒ Tây Ban Nha U19 🅰
Giao hữu Quốc tế
2
0
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|