ae888 tools
Thứ sáu, 01/08/2025
🐠 74 Tin mới
Video
Livescore
ꦆ Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Isaac Lihadji
tiền đạo
(Al Arabi (Qatar))
Tuổi:
23 (10.04.2002)
Al Arabi (Qatar)
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Isaac Lihadji
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁aaaaa꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Isaac Lihadji | Thể Thao 247
꧁༺๑aaaaa๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Isaac Lihadji | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊaaaaaཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Isaac Lihadji | Thể Thao 247
24/25
Al Arabi
QSL
9
0
6.7
1
0
0
23/24
Al-Duhail
QSL
18
1
6.7
1
1
0
22/23
ౠ Sunderland U21
Premier League 2
3
1
-
0
1
0
22/23
🌳 Sunderland
Championship
6
0
6.4
0
0
0
21/22
Lille
Ligue 1
13
1
7.4
3
1
0
20/21
Lille
Ligue 1
15
0
6.7
1
0
0
19/20
Marseille
Ligue 1
2
0
6.2
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀaaaaaༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Isaac Lihadji | Thể Thao 247
꧁༺๑aaaaa๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Isaac Lihadji | Thể Thao 247
꧁❀aaaaa❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Isaac Lihadji | Thể Thao 247
24/25
Al Arabi
QSL Cup
6
2
-
1
0
0
2024
Al-Duhail
Emir Cup
1
0
-
-
0
0
23/24
Al-Duhail
QSL Cup
4
2
-
0
1
0
21/22
Lille
Coupe de France
2
0
-
0
0
0
20/21
Lille
Coupe de France
2
0
-
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
╲⎝⧹aaaaa⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Isaac Lihadji | Thể Thao 247
༄༊aaaaa࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Isaac Lihadji | Thể Thao 247
༺ཌༀaaaaaༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Isaac Lihadji | Thể Thao 247
24/25
Al Arabi
Gulf Club Champions League
3
0
-
0
0
0
23/24
Al-Duhail
AFC Champions League
6
0
6.8
0
0
0
21/22
Lille
Champions League
3
0
6.8
0
0
0
20/21
Lille
Europa League
4
0
6.5
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺๑aaaaa๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Isaac Lihadji | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིaaaaa༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Isaac Lihadji | Thể Thao 247
꧁aaaaa꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Isaac Lihadji | Thể Thao 247
2021
Pháp U21
Euro U21 - Vòng loại
2
1
-
0
0
0
2019
Pháp U17
World Cup U17
7
3
-
2
0
0
2019
Pháp U17
Euro U17
4
0
-
1
0
0
2019
Pháp U17
Euro U17 - Vòng loại
2
0
-
0
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|