ae888 tools
Thứ ba, 29/07/2025
𓂃 74 Tin mới
Video
Livescore
𒈔 ❀ Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Ilyas Amirseitov
hậu vệ
(Khan Tengri)
Tuổi:
35 (22.10.1989)
Khan Tengri
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Ilyas Amirseitov
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❀cqzQi❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Ilyas Amirseitov | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིNHMuW༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Ilyas Amirseitov | Thể Thao 247
꧁❦༺RunVE༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Ilyas Amirseitov | Thể Thao 247
2024
ꦕKhan Tengri
First Division
26
1
-
-
4
0
2023
Zhetysu Taldy♍korgan 🀅
Premier League
22
1
-
-
5
0
2022
Zhetysu Tald꧃ykorgan
First Division
1
1
-
-
0
0
2022
Maqtaaral
Premier League
9
0
-
-
1
0
2021
Kaisar Kyzylorda 🍃
Premier League
20
0
-
-
3
1
2020
ౠ Kaisar Kyzylorda 🎶
Premier League
19
0
-
-
6
1
2019
Kaisar Kyzylorda 🦹
Premier League
29
0
-
0
5
0
2018
Kaisar Kyzylorda ♈
Premier League
28
0
-
-
9
0
2017
🅷 Kaisar Kyzylorda🐟
Premier League
23
0
-
-
3
0
2016
Zhetysu Taldyꦗkorgan
Premier League
29
1
-
-
5
0
2015
🦋 😼 Zhetysu Taldykorgan
Premier League
18
0
-
-
0
0
2014
FK Kyran
Premier League
1
0
-
-
0
0
2014
♉ Spartak Semey 𒈔
Premier League
1
0
-
-
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺❦QowfF❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Ilyas Amirseitov | Thể Thao 247
꧁༺wFCLw༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Ilyas Amirseitov | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊDykNWཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Ilyas Amirseitov | Thể Thao 247
2024
Kh🐟an Tengri
Kazakhstan Cup
3
1
-
-
0
0
2023
Zhetysu Taldykorgan 🔯
Kazakhstan Cup
1
0
-
-
0
0
2022
ജ Zhetysu Taldykorgan 🔜
Kazakhstan Cup
6
0
-
-
1
0
2021
Kai𝐆sar Kyzylorda
Kazakhstan Cup
8
0
-
-
1
0
2020
🎉 Kaisar♌ Kyzylorda
Super Cup
1
0
-
0
0
0
2019
Kaisar Ky🍒zylorda
Kazakhstan Cup
3
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺༽༾ཊvzeacཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Ilyas Amirseitov | Thể Thao 247
༺ཌༀཉིFFyXj༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Ilyas Amirseitov | Thể Thao 247
༺ཌༀoMVpiༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Ilyas Amirseitov | Thể Thao 247
20/21
Kaisar Kyzylorda 🦋
Europa League
1
0
-
0
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|