ae888 tools
Thứ hai, 08/09/2025
74 Tin mới 𝔉 ♐
Video
Livescore
🔥 Lịch thi đấu ꦯ
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Ilkay Gundogan
tiền vệ
(Manchester City)
Tuổi:
34 (24.10.1990)
Manchester City
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Ilkay Gundogan
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺❦rWNQf❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Ilkay Gundogan | Thể Thao 247
꧁༺๑CbaQH๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Ilkay Gundogan | Thể Thao 247
༺ཌༀCJWusༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Ilkay Gundogan | Thể Thao 247
24/25
💛 Manchester City 🐎
Ngoại hạng Anh
33
1
7.0
6
1
0
23/24
Barcelona
La Liga
36
5
7.4
9
5
0
22/23
Manchesteꦛr City 🌳
Ngoại hạng Anh
31
8
7.3
4
0
0
21/22
Manchester City ꧅
Ngoại hạng Anh
27
8
7.5
4
1
0
20/21
🐭 Manchester City
Ngoại hạng Anh
28
13
7.7
2
1
0
19/20
🐟 Manchester City
Ngoại hạng Anh
31
2
6.9
1
7
0
18/19
💎 Manchester City
Ngoại hạng Anh
31
6
7.4
3
3
0
17/18
🍰 Manchester City ꦦ
Ngoại hạng Anh
30
4
7.1
1
3
0
17/18
Manchester City U23 🧸
Premier League 2
1
0
-
-
0
0
16/17
🐽 Manchester𓆉 City
Ngoại hạng Anh
10
3
7.4
1
0
0
15/16
Dortmund
Bundesliga
25
1
7.5
3
1
0
14/15
Dortmund
Bundesliga
23
3
-
4
2
0
13/14
Dortmund
Bundesliga
1
0
-
0
0
0
12/13
Dortmund
Bundesliga
28
3
-
-
4
0
11/12
Dortmund
Bundesliga
28
3
-
-
2
0
10/11
Nurnberg
Bundesliga
25
5
-
-
2
0
09/10
Nurnberg
Bundesliga
22
1
-
-
2
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༄༊WoqaC࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Ilkay Gundogan | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞eusyI꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Ilkay Gundogan | Thể Thao 247
༺ཉི།cTkvn།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Ilkay Gundogan | Thể Thao 247
24/25
🅷 Manchester City
FA Cup
6
0
7.2
0
0
0
24/25
Manchester Cit🐠y
EFL Cup
1
0
6.4
0
0
0
2024
Barcelona
Super Cup
2
0
7.7
1
0
0
23/24
Barcelona
Copa del Rey
3
0
6.5
0
0
0
22/23
💃 ꦍ Manchester City
FA Cup
3
2
8.0
0
1
0
22/23
💙 Manchester City
EFL Cup
3
0
7.1
0
0
0
2022
Mancheste🃏r City
FA Community Shield
1
0
6.1
0
0
0
21/22
🗹 Manchester City ꧙
FA Cup
4
2
-
1
0
0
21/22
Manchester💖 City𒁃
EFL Cup
1
0
-
0
0
0
2021
🐻 🌜 Manchester City
FA Community Shield
1
0
7.3
0
0
0
20/21
🦩 Manchester City
FA Cup
4
1
-
1
0
0
20/21
Manch🐬ester City
EFL Cup
2
0
-
0
0
0
19/20
Manchester City 🐭 ⛎
FA Cup
4
1
-
1
0
0
19/20
Manchest🔴er City
EFL Cup
5
0
-
1
0
0
2019
🧸 Manchester City
FA Community Shield
1
0
6.4
0
0
0
18/19
ಞ 🧔 Manchester City
FA Cup
6
0
-
4
0
0
18/19
Manchester City ⭕ 𒈔
EFL Cup
4
0
-
0
1
0
2018
Mancheꦇster City
FA Community Shield
1
0
6.7
0
0
0
17/18
༒ Manchester City
FA Cup
3
0
-
2
0
0
17/18
🅠 Manchester City ꧑
EFL Cup
6
0
-
3
1
0
15/16
Dortmund
DFB Pokal
5
1
-
-
0
0
14/15
Dortmund
DFB Pokal
4
0
-
0
0
0
13/14
Dortmund
DFB Pokal
1
0
-
-
0
0
2013
Dortmund
Super Cup
1
1
-
-
0
0
12/13
Dortmund
DFB Pokal
4
0
-
-
0
0
2012
Dortmund
Super Cup
1
0
-
-
0
0
11/12
Dortmund
DFB Pokal
5
1
-
-
0
0
2011
Dortmund
Super Cup
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀཉིKKgOl༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Ilkay Gundogan | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞pbuJg꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Ilkay Gundogan | Thể Thao 247
꧁༺OkeYh༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Ilkay Gundogan | Thể Thao 247
2025
Manchester City ౠ
FIFA Club World Cup
4
2
7.2
1
0
0
24/25
Manchester City 𒁏
Champions League
10
2
7.1
0
1
0
23/24
Barcelona
Champions League
10
0
7.3
4
1
0
22/23
Manc��hester City ജ
Champions League
13
1
7.3
2
4
0
21/22
꧃ Manchester City
Champions League
10
0
7.0
2
1
0
20/21
Manchester City 💦
Champions League
12
3
7.5
1
2
0
19/20
Mancheste♛r Ciဣty
Champions League
9
2
7.5
2
0
0
2019
Manchester C𒁏ity
Premier League Asia Trophy
2
0
-
0
0
0
18/19
🎃 ⛎ Manchester City
Champions League
8
0
7.1
1
0
0
17/18
Manchest🍎er City
Champions League
9
2
7.3
2
2
0
16/17
Manchester City ▨
Champions League
6
2
7.7
0
1
0
15/16
Dortmund
Europa League
10
1
7.4
2
1
0
14/15
Dortmund
Champions League
6
0
-
1
0
0
12/13
Dortmund
Champions League
12
1
-
-
2
0
11/12
Dortmund
Champions League
2
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❀bXbYb❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Ilkay Gundogan | Thể Thao 247
╲⎝⧹tMTxR⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Ilkay Gundogan | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞pXMwt꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Ilkay Gundogan | Thể Thao 247
2024
Đức
Euro
5
1
7.2
1
0
0
2024
Đức
Giao hữu Quốc tế
4
0
6.7
0
0
0
2023
Đức
Giao hữu Quốc tế
7
1
6.8
0
0
0
22/23
Đức
UEFA Nations League
6
2
7.0
0
0
0
2022
Đức
World Championship
3
1
7.4
0
0
0
2022
Đức
Giao hữu Quốc tế
3
0
-
1
0
0
2022
Đức
World Championship - Vòng loại
8
5
8.1
0
0
0
2021
Đức
Giao hữu Quốc tế
1
1
-
0
1
0
20/21
Đức
UEFA Nations League
4
1
7.1
0
0
0
2020
Đức
Euro
3
0
6.6
0
1
0
2020
Đức
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
0
0
0
2020
Đức
Euro - Vòng loại
7
3
7.6
2
0
0
2019
Đức
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
0
0
0
18/19
Đức
UEFA Nations League
1
0
-
0
0
0
2018
Đức
World Cup
1
0
6.9
0
0
0
2018
Đức
Giao hữu Quốc tế
5
0
-
-
0
0
2018
Đức
World Cup - Vòng loại
3
0
-
1
0
0
2017
Đức
Giao hữu Quốc tế
2
0
-
-
0
0
2016
Đức
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
1
0
2016
Đức
Euro - Vòng loại
5
2
-
1
0
0
2015
Đức
Giao hữu Quốc tế
3
0
-
-
0
0
2014
Đức
World Cup - Vòng loại
2
1
-
0
0
0
2013
Đức
Giao hữu Quốc tế
2
1
-
-
0
0
2012
Đức
Giao hữu Quốc tế
3
0
-
-
0
0
2012
Đức
Euro - Vòng loại
1
0
-
-
0
0
{vua bet}
|
{chân bẹt là gì}
|
{thien hạ bet}
|
{bàn ngồi bệt}
|
{333win bet}
|
{6686 bet}
|
{góc bẹt bao nhiêu độ}
|
{bàn ngồi bệt}
|
{hình ảnh bàn chân bẹt}
|
{w388 bet}
|