ae888 tools
Thứ năm, 31/07/2025
�💮� 74 Tin mới
Video
Livescore
🎐 Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Ilay Eliyau Elmkies
tiền vệ
(Sakhnin)
Tuổi:
25 (10.03.2000)
Sakhnin
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Ilay Eliyau Elmkies
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺๑ozgsX๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Ilay Eliyau Elmkies | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊpAlIoཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Ilay Eliyau Elmkies | Thể Thao 247
༺❦xzYGY❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Ilay Eliyau Elmkies | Thể Thao 247
24/25
Sakhnin
Ligat ha'Al
19
0
6.4
0
4
0
23/24
Sakhnin
Ligat ha'Al
13
1
6.8
1
2
0
21/22
Admira
Bundesliga
12
0
6.6
0
2
0
20/21
Den Haag
Eredivisie
9
0
6.6
0
1
0
19/20
🌠 Hoffenheim
Bundesliga
1
0
-
0
0
0
18/19
💙 ൩ Hoffenheim II
Regionalliga Sudwest
1
1
-
-
0
0
18/19
💖 Hoffenheim U19 🎶
Junioren Bundesliga South
1
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺❦huRfT❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Ilay Eliyau Elmkies | Thể Thao 247
ༀ꧁꫞iQCpP꫞꧂ༀSự nghiệp & danh hiệu của Ilay Eliyau Elmkies | Thể Thao 247
꧁❦༺qrrex༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Ilay Eliyau Elmkies | Thể Thao 247
24/25
Sakhnin
State Cup
1
0
-
-
0
0
2024
Sakhnin
Toto Cup
5
1
-
0
1
0
21/22
Admira
OFB Cup
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺△sXcmM△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Ilay Eliyau Elmkies | Thể Thao 247
༺ཌༀSnEcLༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Ilay Eliyau Elmkies | Thể Thao 247
꧁༺fHRiU༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Ilay Eliyau Elmkies | Thể Thao 247
18/19
Hoffenheim U19 💜 💮
UEFA Youth League
7
1
-
0
1
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀཉིtIeuT༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Ilay Eliyau Elmkies | Thể Thao 247
꧁ShWeQ꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Ilay Eliyau Elmkies | Thể Thao 247
꧁༺๑YYVJI๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Ilay Eliyau Elmkies | Thể Thao 247
2023
𓆉 Israel U21 ꦐ
Euro U21 - Vòng loại
5
0
-
1
2
0
2021
🥃 💖 Israel U21
Euro U21 - Vòng loại
2
0
-
0
0
0
20/21
Israel
UEFA Nations League
1
1
8.0
0
0
0
2020
Israel
Euro - Vòng loại
4
0
6.6
0
0
0
2019
😼 🌳 Israel U19
Euro U19 - Vòng loại
6
0
-
-
1
0
2017
Israel U17 💝
Euro U17 - Vòng loại
5
0
-
-
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|