ae888 tools
Chủ nhật, 27/07/2025
🌃 74 ﷽ Tin mới
Video
Livescore
Lꦗịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Hiroki Sakai
hậu vệ
(Auckland FC)
Tuổi:
35 (12.04.1990)
Auckland FC
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Hiroki Sakai
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺๑iezGx๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Hiroki Sakai | Thể Thao 247
༄༊GFibI࿐Sự nghiệp & danh hiệu của Hiroki Sakai | Thể Thao 247
꧁❀tWcXO❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Hiroki Sakai | Thể Thao 247
24/25
ꩲ 𒊎Auckland FC
A-League
3
0
7.6
0
0
0
2024
Urawa Reds 🐻
J1 League
10
1
6.9
2
1
0
2023
Urawa R♉eds
J1 League
25
2
7.0
0
6
0
2022
Urawa 🍰Reds 🔴
J1 League
20
0
7.0
0
4
0
2021
💛 ꦕ Urawa Reds
J1 League
14
2
7.2
0
0
0
20/21
Marseille
Ligue 1
29
0
6.9
1
6
1
19/20
Marseille
Ligue 1
21
0
7.1
0
3
0
18/19
Marseille
Ligue 1
27
1
7.2
4
3
0
17/18
Marseille
Ligue 1
33
0
7.1
3
1
0
16/17
Marseille
Ligue 1
35
0
7.2
2
6
0
15/16
Hannover
Bundesliga
26
1
6.8
0
1
0
14/15
Hannover
Bundesliga
27
0
-
0
8
1
13/14
Hannover
Bundesliga
26
1
-
0
7
0
12/13
Hannover
Bundesliga
13
0
-
-
3
0
2012
﷽ Kashiwa Reysol
J-League
9
1
-
-
3
0
2011
Kashiw💜a Reysol
J-League
19
0
-
-
2
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺△ADWOD△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Hiroki Sakai | Thể Thao 247
꧁❀LjHkl❀꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Hiroki Sakai | Thể Thao 247
╲⎝⧹dgCMj⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Hiroki Sakai | Thể Thao 247
2024
🅘 Urawa Re😼ds
YBC Levain Cup
1
0
-
-
0
0
2023
🔥 Urawa ౠReds
Emperors Cup
1
0
-
0
0
0
2023
♉Urawa Reds 🅰
YBC Levain Cup
6
0
-
-
2
1
2022
Urawa Reds 🅠
YBC Levain Cup
1
0
-
0
0
0
2022
🔜 Urawa Reds 🌃
Super Cup
1
0
-
1
0
0
2021
𒊎 Urawa Reds
Emperors Cup
4
0
-
0
0
0
20/21
Marseille
Coupe de France
2
0
-
0
0
0
2020
Marseille
Super Cup
1
0
6.6
0
0
0
19/20
Marseille
Coupe de France
3
0
-
0
4
1
19/20
Marseille
Coupe de la Ligue
1
0
-
0
0
0
18/19
Marseille
Coupe de la Ligue
1
0
-
1
0
0
17/18
Marseille
Coupe de France
2
0
-
-
0
0
17/18
Marseille
Coupe de la Ligue
1
0
-
0
0
0
16/17
Marseille
Coupe de France
3
0
-
-
1
0
16/17
Marseille
Coupe de la Ligue
2
0
-
-
0
0
15/16
Hannover
DFB Pokal
2
0
-
-
0
0
14/15
Hannover
DFB Pokal
2
0
-
-
0
0
13/14
Hannover
DFB Pokal
2
0
-
-
0
0
12/13
Hannover
DFB Pokal
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀཉིfdmLc༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Hiroki Sakai | Thể Thao 247
༺ཌༀgvsreༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Hiroki Sakai | Thể Thao 247
༺❦jnCkZ❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Hiroki Sakai | Thể Thao 247
23/24
Urawa Reds 🎀
AFC Champions League
3
0
7.2
0
0
0
2023
Urawa Reds 💎
FIFA Club World Cup
2
0
6.1
0
0
0
2022
💝 Urawa Reds 🔜
AFC Champions League
8
0
7.3
1
0
0
20/21
Marseille
Champions League
6
0
6.5
0
1
0
18/19
Marseille
Europa League
4
0
6.8
0
1
0
17/18
Marseille
Europa League
14
1
7.3
1
1
0
12/13
Hannover
Europa League
3
0
-
-
1
0
2012
▨ Kashiwaꦗ Reysol
AFC Champions League
2
1
-
-
1
0
2011
Kashiwa﷽ Reysol ಌ
FIFA Club World Cup
4
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
╲⎝⧹WJwfu⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Hiroki Sakai | Thể Thao 247
꧁ABgiP꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Hiroki Sakai | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊacRmAཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Hiroki Sakai | Thể Thao 247
2022
Nhật Bản
World Championship
2
0
6.9
0
0
0
2022
Nhật Bản
Giao hữu Quốc tế
2
0
-
0
0
0
2022
Nhật Bản
World Championship - Vòng loại
10
0
7.3
0
0
0
2021
𓆏 Nhật Bản U23 ♑
Giao hữu Quốc tế
3
0
-
-
0
0
2020
♏ Nhật Bản Olympic 💎
Thế vận hội Olympic
5
1
-
0
3
0
2020
Nhật Bản
Giao hữu Quốc tế
3
0
-
0
1
0
2019
Nhật Bản
Giao hữu Quốc tế
2
0
-
1
0
0
2019
Nhật Bản
Asian Cup
6
0
7.1
0
3
0
2018
Nhật Bản
World Cup
4
0
7.0
0
0
0
2018
Nhật Bản
Giao hữu Quốc tế
4
1
-
-
0
0
2018
Nhật Bản
World Cup - Vòng loại
13
0
-
-
3
0
2017
Nhật Bản
Giao hữu Quốc tế
4
0
-
-
1
0
2016
Nhật Bản
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
0
0
2016
Nhật Bản
Kirin Cup (Japan)
1
0
-
0
0
0
2015
Nhật Bản
Giao hữu Quốc tế
2
0
-
-
0
0
2014
Nhật Bản
Giao hữu Quốc tế
5
0
-
-
1
0
2014
Nhật Bản
World Cup - Vòng loại
1
0
-
0
0
0
2013
Nhật Bản
FIFA Confederations Cup
2
0
-
-
1
0
2013
Nhật Bản
Giao hữu Quốc tế
3
0
-
-
0
0
2012
Nhật Bản
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
-
0
0
2012
Nhật B⛄ản Olympic ♉
Thế vận hội Olympic
4
0
-
-
1
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|