ae888 tools
Thứ sáu, 01/08/2025
ℱ 74 Tin mới ♏
Video
Livescore
💧 Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Hilal Ibrahim
hậu vệ
(Al Arabi (Qatar))
Tuổi:
32 (23.05.1993)
Al Arabi (Qatar)
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Hilal Ibrahim
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁ynvnu꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Hilal Ibrahim | Thể Thao 247
╲⎝⧹pyshP⧸⎠╱Sự nghiệp & danh hiệu của Hilal Ibrahim | Thể Thao 247
꧁༺△XyxJa△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Hilal Ibrahim | Thể Thao 247
24/25
Al Arabi
QSL
10
0
6.4
1
1
0
23/24
Al Arabi
QSL
20
0
6.8
1
5
0
22/23
Ajman
UAE League
1
0
-
0
0
0
22/23
Al Arabi
QSL
17
1
6.9
3
5
0
21/22
Al Khor
QSL
20
0
-
0
2
0
20/21
Al Khor
QSL
22
2
-
3
3
0
19/20
Al Arabi
QSL
5
0
-
0
0
0
19/20
Al Khor
QSL
17
1
-
2
4
0
18/19
Al Khor
QSL
22
2
-
0
3
0
17/18
Al Khor
QSL
18
2
-
-
4
0
16/17
Umm-Salal
QSL
22
4
-
-
3
0
15/16
Al Khor
QSL
24
0
-
-
5
0
14/15
Al Khor
QSL
1
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀyWEkrༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Hilal Ibrahim | Thể Thao 247
꧁༺lQclf༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Hilal Ibrahim | Thể Thao 247
꧁UZKit꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Hilal Ibrahim | Thể Thao 247
24/25
Al Arabi
QSL Cup
1
0
-
1
0
0
2024
Al Arabi
Emir Cup
1
0
-
0
1
0
23/24
Al Arabi
QSL Cup
7
3
-
2
0
0
2023
Al Arabi
Emir Cup
4
0
-
1
0
0
2023
Al Arabi
Qatar Cup
1
0
-
0
0
0
22/23
Al Arabi
QSL Cup
5
0
-
0
1
0
2022
Al Khor
Emir Cup
1
0
-
0
0
0
21/22
Al Khor
QSL Cup
6
0
-
0
0
0
20/21
Al Khor
QSL Cup
5
1
-
1
0
0
19/20
Al Arabi
QSL Cup
1
0
-
-
0
0
19/20
Al Khor
QSL Cup
3
1
-
-
0
0
18/19
Al Khor
QSL Cup
3
2
-
-
1
0
18/19
Ajman
Arabian Gulf Cup
1
0
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺wgXgm༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Hilal Ibrahim | Thể Thao 247
༺ཉི།hReYH།ཉྀ༻Sự nghiệp & danh hiệu của Hilal Ibrahim | Thể Thao 247
༺❦GCAqQ❦༻Sự nghiệp & danh hiệu của Hilal Ibrahim | Thể Thao 247
24/25
Al Arabi
Gulf Club Champions League
2
0
-
0
2
0
2024
Al Arabi
Super Cup UAE / Qatar
1
0
6.7
0
0
0
23/24
Al Arabi
AFC Champions League
1
0
-
0
1
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|