ae888 tools
Thứ bảy, 02/08/2025
♓ 74 Tin mới
Video
Livescore
🥂 Lịch thi đấu
Kết quả
BXH
Trực tiếp
Cầu thủ
Harrison Delbridge
hậu vệ
(Incheon)
Tuổi:
33 (15.03.1992)
Incheon
Trận gần đây
Sự nghiệp
Chuyển nhượng
Sự nghiệp và danh hiệu Harrison Delbridge
Vô địch quốc gia
Cúp quốc gia
Cúp châu lục
Đội tuyển
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁༺༽༾ཊaaaaaཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Harrison Delbridge | Thể Thao 247
꧁༺aaaaa༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Harrison Delbridge | Thể Thao 247
꧁❦༺aaaaa༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Harrison Delbridge | Thể Thao 247
2024
Incheon
K League 1
16
1
6.9
0
3
0
2023
Incheon
K League 1
25
0
7.1
0
4
0
2022
Incheon
K League 1
33
0
7.1
1
6
0
2021
Incheon
K League 1
34
1
-
2
5
0
19/20
༒ Melbourne City
A-League
24
1
7.0
0
5
3
18/19
൲ Melbourne City
A-League
24
0
7.4
0
7
0
17/18
♔ Melbourne City
A-League
12
0
6.2
0
1
1
2017
💝 FC Cincinnati
USL
6
3
-
-
4
0
2016
💯 FC Cincinnati
USL
1
1
-
-
0
0
2015
🅘 Portland Timbers 2
USL
1
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁aaaaa꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Harrison Delbridge | Thể Thao 247
꧁༺△aaaaa△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Harrison Delbridge | Thể Thao 247
꧁༺༽༾ཊaaaaaཏ༿༼༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Harrison Delbridge | Thể Thao 247
2024
Incheon
Korean Cup
1
0
-
-
0
0
2023
Incheon
Korean Cup
1
0
-
-
0
0
2019
♌ Melbourne City
FFA Cup
5
0
-
0
0
0
2018
💛 Melbourne City
FFA Cup
3
0
-
-
0
0
2017
🎃 FC Cincinnati
Cup Mỹ Mở rộng
4
0
-
-
0
0
2014
🍰 Sacramento Republic
Cup Mỹ Mở rộng
1
1
-
-
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
꧁❦༺aaaaa༻❦꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Harrison Delbridge | Thể Thao 247
꧁༺๑aaaaa๑༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Harrison Delbridge | Thể Thao 247
꧁༺△aaaaa△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Harrison Delbridge | Thể Thao 247
23/24
Incheon
AFC Champions League
3
0
7.2
0
0
0
Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
༺ཌༀཉིaaaaa༃ༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Harrison Delbridge | Thể Thao 247
꧁༺△aaaaa△༻꧂Sự nghiệp & danh hiệu của Harrison Delbridge | Thể Thao 247
༺ཌༀaaaaaༀད༻Sự nghiệp & danh hiệu của Harrison Delbridge | Thể Thao 247
2022
Úc
Giao hữu Quốc tế
1
0
-
0
0
0
{e888}
|
{ae888 tools 70.156}
|
{ae888 toolscom}
|
{ae888 tools 74}
|
{da ga 888}
|